DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

電 (Diàn) Là Gì? Cách Dùng Từ “Điện” Trong Tiếng Trung & Ngữ Pháp Chi Tiết

電 (diàn) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa gốc là “điện”. Từ này xuất hiện trong nhiều lĩnh vực từ vật lý, công nghệ đến đời sống hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa của 電, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. Ý Nghĩa Của Từ 電 (Diàn)

1.1 Nghĩa Cơ Bản

電 (diàn) có các nghĩa chính:

  • Điện (năng lượng điện): 電力 (diànlì) – điện lực
  • Điện tử: 電腦 (diànnǎo) – máy tính
  • Điện báo, điện tín: 電報 (diànbào) – điện báo

1.2 Nghĩa Mở Rộng

Trong tiếng Đài Loan, 電 còn được dùng trong nhiều cụm từ đặc biệt:

  • 電影 (diànyǐng) – điện ảnh/phim
  • 電話 (diànhuà) – điện thoại
  • 電視 (diànshì) – truyền hình

2. Cách Đặt Câu Với Từ 電

2.1 Câu Đơn Giản

  • 我的電腦壞了。(Wǒ de diànnǎo huàile.) – Máy tính của tôi bị hỏng. từ điện trong tiếng trung
  • 請關燈。(Qǐng guān dēng.) – Làm ơn tắt đèn.

2.2 Câu Phức Tạp

  • 因為停電,所以我們不能使用電梯。(Yīnwèi tíngdiàn, suǒyǐ wǒmen bùnéng shǐyòng diàntī.) – Vì mất điện nên chúng tôi không thể sử dụng thang máy.
  • 現代人每天都離不開電子產品。(Xiàndài rén měitiān dōu lí bù kāi diànzǐ chǎnpǐn.) – Người hiện đại ngày nào cũng không thể rời xa các sản phẩm điện tử.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 電

3.1 Cấu Trúc Danh Từ từ điện trong tiếng trung

電 thường đứng trước để bổ nghĩa cho danh từ chính:

  • 電 + 器 → 電器 (diànqì) – đồ điện
  • 電 + 梯 → 電梯 (diàntī) – thang máy

3.2 Cấu Trúc Động Từ

Một số động từ phổ biến với 電:

  • 打電話 (dǎ diànhuà) – gọi điện thoại
  • 充電 (chōngdiàn) – sạc điện

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo