DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

需要/需 (xūyào/xū) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng Chuẩn Ngữ Pháp Tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 需要 (xūyào) và 需 (xū) là những từ vựng quan trọng thể hiện nhu cầu, sự cần thiết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 需要/需, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 需要/需 (xūyào/xū) nghĩa là gì?

1.1 Định nghĩa cơ bản

需要 (xūyào) và 需 (xū) đều có nghĩa là “cần”, “cần thiết”, “yêu cầu”. Trong đó:

  • 需要 (xūyào): Thường dùng trong văn nói và văn viết thông thường
  • 需 (xū): Ngắn gọn hơn, thường dùng trong văn viết trang trọng hoặc văn bản hành chính học tiếng Đài Loan

1.2 Sự khác biệt giữa 需要 và 需

需要 có thể đứng độc lập làm vị ngữ, trong khi 需 thường kết hợp với các từ khác tạo thành cụm từ cố định.

2. Cấu trúc ngữ pháp của 需要/需

2.1 Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 需要/需 + Tân ngữ

Ví dụ: 我需要帮助 (Wǒ xūyào bāngzhù) – Tôi cần giúp đỡ

2.2 Cấu trúc với động từ

Chủ ngữ + 需要/需 + Động từ

Ví dụ: 你需休息 (Nǐ xū xiūxi) – Bạn cần nghỉ ngơi

2.3 Dạng phủ định

Chủ ngữ + 不 + 需要

Ví dụ: 我不需要钱 (Wǒ bù xūyào qián) – Tôi không cần tiền

3. Ví dụ câu có chứa 需要/需

3.1 Câu đơn giản

  • 我需要水 (Wǒ xūyào shuǐ) – Tôi cần nước
  • 他需更多时间 (Tā xū gèng duō shíjiān) – Anh ấy cần thêm thời gian

3.2 Câu phức tạp

  • 如果你需要帮助,请告诉我 (Rúguǒ nǐ xūyào bāngzhù, qǐng gàosù wǒ) – Nếu bạn cần giúp đỡ, hãy nói với tôi
  • 完成这个项目需三个月 (Wánchéng zhège xiàngmù xū sān gè yuè) – Hoàn thành dự án này cần ba tháng

4. Bài tập ứng dụng

Hãy dịch các câu sau sang tiếng Trung sử dụng 需要 hoặc 需:

  1. Tôi cần mua một chiếc ô tô mới
  2. Bạn có cần giúp đỡ không?
  3. Công việc này cần sự kiên nhẫn

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 học tiếng Đài Loan
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo