DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

震動 (zhèn dòng) Là Gì? Hiểu Về Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Trong tiếng Trung, 震動 (zhèn dòng) là một từ quan trọng với nhiều ý nghĩa và ứng dụng thực tiễn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ 震動, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách đặt câu cùng với những ví dụ cụ thể.

1. Ý Nghĩa Của Từ 震動 (zhèn dòng)

Từ 震動 trong tiếng Trung có nghĩa là “dao động”, “chấn động” hoặc “rung động”. Nó thường được dùng để chỉ sự thay đổi vị trí hoặc động lượng của một vật thể do tác động từ bên ngoài hoặc từ bên trong.

1.1. Từ Đối Nghĩa

Các từ đối nghĩa của 震動 có thể là ổn định (稳定, wěndìng) hoặc tĩnh (静止, jìngzhǐ), nghĩa là không có sự chuyển động hay thay đổi.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 震動

Từ 震動 được cấu thành từ hai ký tự: 震 (zhèn) có nghĩa là “chấn động”, và 動 (dòng) có nghĩa là “chuyển động”. Trong ngữ pháp tiếng Trung, các từ này có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ tùy theo ngữ cảnh.

2.1. Sử Dụng Như Danh Từ

Khi 震動 được sử dụng như một danh từ, nó chỉ sự vật hoặc hiện tượng đã được chấn động. Ví dụ:

  • 地震造成了很大的震動。 (Dìzhèn zàochéngle hěn dà de zhèndòng.) – Động đất đã gây ra sự chấn động lớn.

2.2. Sử Dụng Như Động Từ

Khi dùng như một động từ, 震動 chỉ hành động gây ra sự chấn động:

  • 音乐震動了整个房间。 ngữ pháp tiếng Trung (Yīnyuè zhèndòngle zhěnggè fángjiān.) – Âm nhạc đã làm rung động toàn bộ căn phòng.

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Có Từ 震動

Dưới đây là một số câu có chứa từ 震動, giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

3.1. Ví Dụ Mô Tả Hoàn Cảnh

  • 火山的爆发产生了强烈的震動。 (Huǒshān de bàofā chǎnshēngle qiángliè de zhèndòng.) – Sự phun trào của núi lửa đã tạo ra những chấn động mạnh mẽ.

3.2. Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hằng Ngày

  • 他在操场上感受到震動。 (Tā zài cāochǎng shàng gǎnshòudào zhèndòng.) – Anh ấy cảm nhận được sự chấn động trên sân chơi.

3.3. Ví Dụ Khoa Học

  • 科学家正在研究震動对建筑的影响。 (Kēxuéjiā zhèngzài yánjiū zhèndòng duì jiànzhù de yǐngxiǎng.) – Các nhà khoa học đang nghiên cứu ảnh hưởng của chấn động đối với các công trình xây dựng.

4. Kết Luận震動

Thông qua bài viết này, bạn đã nắm được ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 震動 (zhèn dòng) trong tiếng Trung. Hy vọng rằng những thông tin vừa rồi sẽ hữu ích trong quá trình học tập và ứng dụng ngôn ngữ của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ đặt câu ví dụ
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo