1. Khái Niệm Về 震怒 (zhèn nù)
震怒 (zhèn nù) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “sự tức giận mạnh mẽ” hoặc “giận dữ tột độ”. Từ này thường được dùng để diễn tả cảm xúc mãnh liệt mà một người trải qua khi bị chọc tức hoặc bị xúc phạm. 震 (zhèn) mang ý nghĩa “chấn động”, “sốc”, trong khi 怒 (nù) có nghĩa là “giận dữ”. Sự kết hợp của hai thành phần này tạo ra một khái niệm mạnh mẽ, thể hiện sự bùng nổ cảm xúc.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ: 震怒
Cấu trúc ngữ pháp của 震怒 tương đối đơn giản. Nó bao gồm hai nhân tố chính:
- 震 (zhèn): là động từ, tức là “chấn động”.
- 怒 (nù): là danh từ, nghĩa là “giận dữ”.
Khi kết hợp lại, 震怒 (zhèn nù) những từ này không chỉ đơn thuần là sự kết hợp mà còn thể hiện một trạng thái cảm xúc rõ ràng và mãnh liệt.
3. Đặt Câu và Ví Dụ Cụ Thể Có Từ: 震怒
3.1 Ví dụ 1
他因为被冤屈而震怒。
(Tā yīnwèi bèi yuānqū ér zhèn nù.)
Dịch: Anh ấy đã tức giận tột độ vì bị vu khống.
3.2 Ví dụ 2
当她发现真相时,她感到震怒。
(Dāng tā fāxiàn zhēnxiàng shí, tā gǎndào zhèn nù.)
Dịch: Khi cô ấy phát hiện ra sự thật, cô ấy cảm thấy cực kỳ tức giận.
3.3 Ví dụ 3
这个消息让所有人感到震怒。
(Zhège xiāoxī ràng suǒyǒu rén gǎndào zhèn nù.)
Dịch: Tin tức này khiến mọi người cảm thấy tức giận.
4. Kết Luận
震怒 (zhèn nù) không chỉ là một từ ngữ mà còn mang trong mình một sức mạnh biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ và sâu sắc. Nó giúp người sử dụng tiếng Trung có thể diễn tả trạng thái tức giận một cách rõ ràng và dễ hiểu hơn. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp trong tiếng Trung, đặc biệt là khi thể hiện cảm xúc của bản thân.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn