1. Ý Nghĩa Của Từ 震撼 (zhèn hàn)
Từ 震撼 (zhèn hàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “chấn động” hoặc “sự gây ấn tượng mạnh”. Thường được dùng để miêu tả những cảm xúc sâu sắc, sự kiện hay trải nghiệm nào đó có tác động mạnh mẽ đến người trải nghiệm.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 震撼
2.1. Phân tích cấu trúc ngữ pháp
Từ 震撼 được cấu thành từ hai ký tự: 震 (zhèn) có nghĩa là “rung”, “chấn động”, và 撼 (hàn) có nghĩa là “lắc”, “đẩy”. Sự kết hợp này tạo thành một từ chỉ sự rung chuyển mạnh mẽ, thường dùng để chỉ cảm giác hay phản ứng của con người trước một sự kiện kích thích nào đó.
2.2. Cách sử dụng trong câu
Khi sử dụng từ 震撼 trong các câu nói, chúng ta có thể kết hợp với nhiều từ khác để làm rõ nghĩa hơn. Ngoài ra, 震撼 có thể đứng ở vị trí chủ ngữ, vị ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu.
3. Ví Dụ Đặt Câu Có Từ 震撼
3.1. Ví dụ 1
这部电影真的很震撼,让我感动得哭了。(Zhè bù diànyǐng zhēn de hěn zhèn hàn, ràng wǒ gǎndòng dé kūle.) – Bộ phim này thật sự rất chấn động, khiến tôi xúc động đến rơi nước mắt.
3.2. Ví dụ 2
他的演讲让我感到震撼。(Tā de yǎnjiǎng ràng wǒ gǎndào zhèn hàn.) – Bài phát biểu của anh ấy khiến tôi cảm thấy rất chấn động.
3.3. Ví dụ 3
这次旅行的经历让我震撼不已。(Zhè cì lǚxíng de jīnglì ràng wǒ zhèn hàn bù yǐ.) – Kinh nghiệm từ chuyến đi này khiến tôi vô cùng chấn động.
4. Kết Luận
Từ 震撼 (zhèn hàn) không chỉ dùng để chỉ cảm giác về sự chấn động, mà còn thể hiện sâu sắc nhiều trạng thái cảm xúc mà con người có thể trải qua. Khi hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp ta giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn