1. 青少年 (Qīng Shào Nián) Nghĩa Là Gì?
青少年 (qīng shào nián) là từ tiếng Trung chỉ thanh thiếu niên, nhóm người trong độ tuổi từ 13-19. Từ này kết hợp giữa:
- 青 (qīng): màu xanh, trẻ trung
- 少年 (shào nián): thiếu niên
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 青少年
2.1 Vai Trò Trong Câu
青少年 thường đóng vai trò:
- Chủ ngữ: 青少年需要关怀 (Thanh thiếu niên cần sự quan tâm)
- Tân ngữ: 我们关心青少年 (Chúng tôi quan tâm đến thanh thiếu niên)
- Định ngữ: 青少年问题 (Vấn đề thanh thiếu niên)
2.2 Cụm Từ Thông Dụng
- 青少年时期 (qīng shào nián shí qī): thời kỳ thanh thiếu niên
- 青少年教育 (qīng shào nián jiào yù): giáo dục thanh thiếu niên
- 青少年活动中心 (qīng shào nián huó dòng zhōng xīn): trung tâm hoạt động thanh thiếu niên
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 青少年
3.1 Câu Đơn Giản
- 青少年是国家的未来。 (Thanh thiếu niên là tương lai của đất nước)
- 这个节目适合青少年观看。 (Chương trình này phù hợp cho thanh thiếu niên xem)
3.2 Câu Phức Tạp
- 随着社会的发展,青少年的心理问题越来越受到重视。 (Cùng với sự phát triển xã hội, vấn đề tâm lý thanh thiếu niên ngày càng được quan tâm)
- 学校应该为青少年提供全面的教育。 (Nhà trường nên cung cấp giáo dục toàn diện cho thanh thiếu niên)
4. Sự Khác Biệt Giữa 青少年 Và Các Từ Liên Quan
Từ vựng | Ý nghĩa | Độ tuổi![]() |
---|---|---|
儿童 (ér tóng) | trẻ em | 0-12 tuổi |
青少年 (qīng shào nián) | thanh thiếu niên | 13-19 tuổi |
青年 (qīng nián)![]() |
thanh niên | 20-35 tuổi |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn