DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

靜脈 (jìng mài) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Trong y học và sinh học, từ “靜脈” (jìng mài) có nghĩa là “tĩnh mạch”. Đây là một thành phần quan trọng trong hệ tuần hoàn, có chức năng mang máu từ các bộ phận của cơ thể trở về tim. Tĩnh mạch là yếu tố thiết yếu trong quá trình trao đổi chất và duy trì sự sống của cơ thể.

Cấu trúc ngữ pháp của từ: 靜脈

Từ “靜脈” (jìng mài) được cấu tạo từ hai ký tự Hán: “靜” và “脈”.

Ký tự đầu tiên: 靜

Ký tự “靜” (jìng) có nghĩa là “yên tĩnh, lặng lẽ”. Trong y học, nó thường chỉ các trạng thái không có sự chuyển động hoặc tĩnh lặng.

Ký tự thứ hai: 脈

Ký tự “脈” (mài) mang nghĩa là “mạch”, liên quan đến các mạch máu hoặc mạch năng lượng trong cơ thể. Nó thường được dùng trong bối cảnh y tế và sinh học.

Ý nghĩa và ứng dụng của từ 靜脈 trong ngữ cảnh y học

靜脈 (jìng mài) không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ mô tả tĩnh mạch, mà còn thể hiện một phần quan trọng trong việc hiểu biết về hệ thống tuần hoàn trong cơ thể sống. Dưới đây là một số ứng dụng và ví dụ khi sử dụng từ này trong ngữ cảnh hàng ngày.

Ví dụ sử dụng từ 靜脈 trong câu

  • 靜脈負責將血液從身體返回心臟。
    (Jìng mài fùzé jiāng xuèyè cóng shēntǐ fǎnhuí xīnzàng.) – “Tĩnh mạch có trách nhiệm đưa máu trở về tim.”
  • 健康的靜脈是維持良好血液循環的關鍵。
    (Jiànkāng de jìng mài shì wéichí liánghǎo xuèyè xúnhuán de guānjiàn.) – “Tĩnh mạch khỏe mạnh là chìa khóa để duy trì lưu thông máu tốt.”
  • 醫生告訴我,我的靜脈需要更多的運動。
    (Yīshēng gàosù wǒ, wǒ de jìng mài xūyào gèng duō de yùndòng.) – “Bác sĩ nói với tôi rằng tĩnh mạch của tôi cần nhiều vận động hơn.”

Tại sao bạn nên tìm hiểu về 靜脈? cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung

Việc hiểu biết về các thuật ngữ y học như 靜脈 không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với các chuyên gia y tế mà còn giúp bạn xác định tình trạng sức khỏe cá nhân. Ngoài ra, việc nắm vững các thuật ngữ này cũng có thể hỗ trợ bạn trong việc học tập tiếng Trung, đặc biệt là trong lĩnh vực y học.

Kết luận

Từ “靜脈” (jìng mài) là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực y học với ý nghĩa chỉ tĩnh mạch. Cấu trúc ngữ pháp của từ này đơn giản nhưng chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về từ “靜脈” và cách sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tình huống y tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo