DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

靜默 (jìng mò) Là gì? Tất tần tật về Cấu trúc Ngữ pháp và Ví dụ

Từ khóa chính 靜默 (jìng mò) là một trong những từ vựng phổ biến trong tiếng Trung, mang những ý nghĩa và ứng dụng thú vị. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về từ này, cách dùng ngữ pháp, cũng như những ví dụ thực tế để áp dụng vào cuộc sống.

1. Ý Nghĩa của Từ 靜默 (jìng mò)

Từ 靜默, phát âm là jìng mò, có nghĩa là “tĩnh lặng” hoặc “im lặng”. Từ này thường được dùng để diễn tả trạng thái không có âm thanh, sự yên tĩnh, hoặc cảm xúc nội tâm không được thể hiện ra bên ngoài.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 靜默

Cấu trúc của từ 靜默 bao gồm hai thành phần:

  • 靜 (jìng): có nghĩa là im lặng, yên tĩnh
  • 默 (mò): có nghĩa là không nói, im lặng

Khi kết hợp lại, 靜默 trở thành một từ có nghĩa hoàn chỉnh, thường dùng để chỉ một trạng thái yên tĩnh hoặc không có tiếng nói.

3. Một số Ví dụ sử dụng từ 靜默

3.1 Ví dụ 1:

在靜默的夜晚,我喜歡思考未來的計劃。

(Zài jìng mò de yè wǎn, wǒ xǐ huān sī kǎo wèi lái de jì huà.)
Trong đêm tĩnh lặng, tôi thích suy nghĩ về những kế hoạch trong tương lai.

3.2 Ví dụ 2:

每當我感到焦慮時,我會選擇靜默。 ví dụ

(Měi dāng wǒ gǎn dào jiāo lǜ shí, wǒ huì xuǎn zé jìng mò.)
Mỗi khi tôi cảm thấy lo âu, tôi thường chọn cách im lặng.

4. Tổng Kết

Từ 靜默 (jìng mò) không chỉ đơn giản là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa sâu sắc về trạng thái tâm lý và hoàn cảnh. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo