DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

靜 (Jìng) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Ngữ Pháp Tiếng Đài Loan

Trong hành trình chinh phục tiếng Đài Loan, từ 靜 (jìng) là một trong những từ vựng quan trọng bạn cần nắm vững. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 靜 giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp.

1. 靜 (Jìng) Nghĩa Là Gì?

1.1. Định Nghĩa Cơ Bản

Từ 靜 (jìng) trong tiếng Đài Loan có nghĩa gốc là “yên tĩnh”, “tĩnh lặng” hoặc “bình yên”. Đây là một tính từ thường dùng để miêu tả trạng thái không ồn ào, không xáo trộn.

1.2. Các Nghĩa Mở Rộng

  • Chỉ sự yên lặng về âm thanh: 安靜 (ān jìng) – yên tĩnh
  • Diễn tả sự bình tâm: 冷靜 (lěng jìng) – bình tĩnh
  • Mô tả cảnh vật tĩnh mịch: 靜謐 (jìng mì) – yên ắng

2. Cách Đặt Câu Với Từ 靜

2.1. Câu Đơn Giản

Ví dụ: 這裡很靜 (Zhèlǐ hěn jìng) – Ở đây rất yên tĩnh

2.2. Câu Phức Tạp

Ví dụ: 我需要一個安靜的地方學習 (Wǒ xūyào yīgè ānjìng de dìfāng xuéxí) – Tôi cần một nơi yên tĩnh để học tập

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 靜

3.1. Vị Trí Trong Câu

Từ 靜 thường đứng sau phó từ chỉ mức độ như 很 (hěn – rất), 非常 (fēicháng – cực kỳ) hoặc đứng trước danh từ khi kết hợp với 的 (de).

3.2. Các Cụm Từ Thông Dụng

  • 安靜下來 (ān jìng xià lái) – trở nên yên tĩnh
  • 保持安靜 (bǎochí ānjìng) – giữ yên lặng
  • 靜心 (jìng xīn) – tĩnh tâm

4. Luyện Tập Sử Dụng Từ 靜 jìng

Hãy thử đặt 3 câu sử dụng từ 靜 trong các ngữ cảnh khác nhau để ghi nhớ cách dùng hiệu quả.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo