1. Giới thiệu về cụm từ 靠不住
Cụm từ 靠不住 (kào bú zhù) trong tiếng Trung được sử dụng để diễn tả sự không đáng tin cậy hoặc không thể trông cậy vào. Ý nghĩa này thường được áp dụng trong nhiều tình huống, từ mối quan hệ cá nhân đến công việc.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 靠不住
Cấu trúc của cụm từ này dựa vào ba thành phần chính:
2.1. 靠 (kào)
Động từ này có nghĩa là “dựa vào” hoặc “trông cậy vào”.
2.2. 不 (bù)
Không (bù) là một từ chỉ sự phủ định, mang nghĩa là “không” hoặc “không có”.
2.3. 住 (zhù)
Động từ “ở lại” hoặc “dừng lại”. Khi kết hợp với “靠”, nó tạo nên một nghĩa tổng hợp là “không thể dựa vào”.
Tóm lại, cụm từ này mang nội dung khẳng định sự không đáng tin cậy.
3. Đặt câu và lấy ví dụ có từ 靠不住
3.1. Ví dụ câu đơn giản
他的话靠不住。
(Tā de huà kào bú zhù.) – Lời của anh ấy không đáng tin cậy.
3.2. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày
在这家公司工作,我发现他们的承诺靠不住。
(Zài zhè jiā gōngsī gōngzuò, wǒ fāxiàn tāmen de chéngnuò kào bú zhù.) – Khi làm việc ở công ty này, tôi phát hiện rằng những lời hứa của họ không đáng tin cậy.
3.3. Ứng dụng trong văn viết
你不能靠不住的人做重要的决定。
(Nǐ bù néng kào bú zhù de rén zuò zhòngyào de juédìng.) – Bạn không thể dựa vào những người không đáng tin để đưa ra quyết định quan trọng.
4. Kết luận
Cụm từ 靠不住 (kào bú zhù) không chỉ đơn giản là một từ ngữ trong tiếng Trung mà còn chứa đựng nhiều lớp nghĩa sâu sắc về sự tin cậy và trách nhiệm trong các mối quan hệ. Việc hiểu rõ cụm từ này sẽ giúp bạn trong giao tiếp và xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp hơn trong cuộc sống.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn