Giới Thiệu Về Từ 面紅耳赤
面紅耳赤 (miàn hóng ěr chì) là một thành ngữ có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc. Thành ngữ này miêu tả trạng thái của một con người khi họ trở nên xấu hổ, ngượng ngùng hoặc xấu hổ, thường là khi mặt và tai trở nên đỏ bừng vì một lý do nào đó.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 面紅耳赤
Cấu trúc của 面紅耳赤 có thể được phân tích như sau:
- 面 (miàn): có nghĩa là “mặt”.
- 紅 (hóng): có nghĩa là “đỏ”.
- 耳 (ěr): có nghĩa là “tai”.
- 赤 (chì): có nghĩa là “đỏ”.
Khi kết hợp lại, thành ngữ này mô tả hiện tượng mặt và tai của một người trở nên đỏ ửng, hàm ý rằng người đó đang cảm thấy xấu hổ hoặc tức giận.
Ví Dụ Câu Sử Dụng 面紅耳赤
Dưới đây là một vài ví dụ câu có chứa từ 面紅耳赤:
- 在课堂上,他回答错误的问题,脸瞬间面紅耳赤。
(Zài kètáng shàng, tā huídá cuòwù de wèntí, liǎn shùnjiān miàn hóng ěr chì.)
Trong lớp học, khi anh ấy trả lời sai câu hỏi, mặt anh ấy lập tức đỏ bừng. - 当我向她表白时,她面紅耳赤,显得很害羞。
(Dāng wǒ xiàng tā biǎobái shí, tā miàn hóng ěr chì, xiǎndé hěn hàixiū.)
Khi tôi tỏ tình với cô ấy, cô ấy đỏ mặt và trông rất xấu hổ. - 说谎后,他感到非常内疚,面紅耳赤地低下了头。
(Shuō huǎng hòu, tā gǎndào fēicháng nèijiù, miàn hóng ěr chì de dīxiàle tóu.)
Sau khi nói dối, anh ấy cảm thấy rất hối hận, cúi đầu đỏ bừng.
Kết Luận
面紅耳赤 là một thành ngữ thú vị trong tiếng Trung, không chỉ miêu tả một trạng thái cảm xúc mà còn mang theo những sắc thái văn hóa độc đáo. Việc hiểu rõ về cấu trúc và cách sử dụng thành ngữ này giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn