DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

鞠躬 (jú gōng) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Giới thiệu về từ 鞠躬 (jú gōng)

Từ 鞠躬 (jú gōng) được sử dụng phổ biến trong tiếng Trung để chỉ hành động cúi chào, một nét văn hóa quan trọng trong giao tiếp. Nó thể hiện sự tôn trọng đối với đối phương, đặc biệt trong các tình huống lễ nghi hoặc trang trọng.鞠躬

Cấu trúc ngữ pháp của từ 鞠躬

1. Cấu trúc và ý nghĩa

Từ 鞠躬鞠躬 có thể được phân tích như sau:

  • 鞠 (jú): có nghĩa là “gấp lại”, “cúi xuống”;
  • 躬 (gōng): có nghĩa là “cơ thể”, “thân hình”.

Khi kết hợp lại, từ này diễn tả hành động cúi người xuống như một cử chỉ tôn trọng.

2. Cách sử dụng trong câu

Từ 鞠躬 (jú gōng) thường được sử dụng như một động từ trong câu. Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến:

  • 主语 + 鞠躬: Chủ ngữ thực hiện hành động cúi chào.
  • 主语 + 鞠躬 + 对象: Diễn tả ai là người được cúi chào.

Ví dụ minh họa có từ 鞠躬

1. Ví dụ đơn giản ví dụ câu tiếng Trung

他向老师鞠躬。

Dịch: Anh ấy cúi chào giáo viên.

2. Ví dụ trong ngữ cảnh lễ nghi

在婚礼上,新郎对新娘的家人鞠躬。

Dịch: Trong lễ cưới, chú rể cúi chào gia đình cô dâu.

3. Ví dụ phức tạp hơn

每当他见到长辈时,总是鞠躬以示尊敬。

Dịch: Mỗi khi anh ấy gặp người lớn tuổi, anh luôn cúi chào để thể hiện sự kính trọng.

Ứng dụng và tầm quan trọng của 鞠躬 trong văn hóa

Cúi chào không chỉ là một hành động đơn thuần; nó còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc. Trong nhiều nền văn hóa châu Á, bao gồm cả Trung Quốc, việc cúi chào được coi là một dấu hiệu của sự khiêm tốn và lòng tôn kính.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo