1. Giới thiệu chung về từ “響應”
Trong tiếng Trung, “響應” (xiǎng yìng) có nghĩa là “phản ứng”, “đáp ứng” hoặc “hưởng ứng”. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự phản hồi hoặc đáp lại một hành động, yêu cầu hoặc tình huống nào đó. Việc hiểu từ này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức trong giao tiếp tiếng Trung.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “響應”
2.1. Phân tích cấu trúc từ
Từ “響應” được tạo thành từ hai chữ Hán:
- 響 (xiǎng): có nghĩa là “vang”, “âm thanh”.
- 應 (yìng): có nghĩa là “đáp ứng”, “phản hồi”.
Khi kết hợp lại, “響應” mang ý nghĩa của sự đáp lại, phản ứng với âm thanh hoặc một hành động nào đó.
2.2. Cách sử dụng ngữ pháp
Trong tiếng Trung, “響應” có thể được sử dụng như một động từ. Khi sử dụng “響應” trong câu, bạn có thể kết hợp với nhiều thành phần khác nhau để tạo ra các cấu trúc câu phong phú.
3. Đặt câu và ví dụ có từ “響應”
3.1. Ví dụ câu đơn giản
她立即響應了老師的要求。
(Tā lì jí xiǎng yìng le lǎo shī de yāo qiú.)
(Cô ấy đã ngay lập tức phản ứng với yêu cầu của giáo viên.)
3.2. Ví dụ câu phức tạp
在這次活動中,大家都積極響應,參加了各種各樣的活動。
(Zài zhè cì huó dòng zhōng, dà jiā dōu jī jí xiǎng yìng, cān jiā le gè zhǒng gè yàng de huó dòng.)
(Trong sự kiện lần này, mọi người đều tích cực hưởng ứng và tham gia vào các hoạt động khác nhau.)
4. Kết luận
Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về từ “響應 (xiǎng yìng)”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong các câu thực tế. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong việc học tiếng Trung và giao tiếp hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn