DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

頂 (dǐng) Là Gì? Cách Dùng & Cấu Trúc Ngữ Pháp Từ “頂” Trong Tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ 頂 (dǐng) là một từ đa nghĩa với nhiều cách sử dụng khác nhau. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 頂 để giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác.

1. 頂 (dǐng) Nghĩa Là Gì?

Từ 頂 (dǐng) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

  • Đỉnh, chóp: Chỉ phần cao nhất của vật thể (vd: 山頂 – shāndǐng – đỉnh núi)
  • Chống đỡ, nâng đỡ: Diễn tả hành động dùng lực từ dưới đẩy lên (vd: 頂住 – dǐngzhù – chống đỡ)
  • Thay thế, đảm nhiệm: (vd: 頂班 – dǐngbān – thay ca làm việc)
  • Hết sức, cực kỳ: (vd: 頂好 – dǐnghǎo – cực kỳ tốt)

2. Cách Đặt Câu Với Từ 頂

2.1. Ví Dụ Với Nghĩa “Đỉnh”

我們明天要去爬山的頂峰。(Wǒmen míngtiān yào qù pá shān de dǐngfēng) – Ngày mai chúng tôi sẽ leo lên đỉnh núi.

2.2. Ví Dụ Với Nghĩa “Chống Đỡ”

他用肩膀頂住了門。(Tā yòng jiānbǎng dǐngzhùle mén) – Anh ấy dùng vai chống cửa lại.

2.3. Ví Dụ Với Nghĩa “Thay Thế”

今天小王生病了,我來頂他的班。(Jīntiān Xiǎo Wáng shēngbìngle, wǒ lái dǐng tā de bān) – Hôm nay Tiểu Vương bị ốm, tôi sẽ thay ca làm việc cho anh ấy.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 頂

3.1. Cấu Trúc Động Từ + 頂

V + 頂: Diễn tả hành động chống đỡ từ dưới lên

Ví dụ: 支頂 (zhīdǐng) – chống đỡ

3.2. Cấu Trúc Danh Từ + 頂頂 là gì

N + 頂: Chỉ phần cao nhất của sự vật

Ví dụ: 屋頂 (wūdǐng) – mái nhà

3.3. Cấu Trúc 頂 + Tính Từ

頂 + Adj: Nhấn mạnh mức độ

Ví dụ: 頂漂亮 (dǐng piàoliang) – cực kỳ xinh đẹp

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo