1. Định nghĩa của 預估 (yù gū)
Trong tiếng Trung, 預估 (yù gū) có nghĩa là “ước tính”, “dự đoán” hay “sự phỏng đoán”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế, tài chính, hoặc bất cứ lĩnh vực nào cần dự báo số liệu hoặc xu hướng.
2. Cấu trúc ngữ pháp của 預估
Cấu trúc ngữ pháp của từ 預估 khá đơn giản và dễ hiểu. 予 (yù) có nghĩa là “dự” hoặc “tiên đoán” và 估 (gū) có nghĩa là “ước lượng”. Khi kết hợp lại, 預估 trở thành một động từ chỉ hành động ước lượng hoặc dự đoán.
2.1. Cách sử dụng 預估 trong câu
Khi sử dụng 預估, bạn có thể kết hợp với chủ ngữ và bổ ngữ để tạo thành câu hoàn chỉnh. Cấu trúc câu đơn giản có thể là:
Chủ ngữ + 預估 + Đối tượng
Ví dụ: 我預估明年的經濟會有所增長。 (Tôi ước tính rằng nền kinh tế năm tới sẽ có sự tăng trưởng.)
3. Ví dụ minh họa với 預估
Dưới đây là một số ví dụ khác giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 預估:
3.1. Ví dụ 1
專家預估這次颱風的影響將持續一周。 (Các chuyên gia dự đoán rằng ảnh hưởng của cơn bão này sẽ kéo dài một tuần.)
3.2. Ví dụ 2
市場分析師預估公司未來三年的增長率將達到20%。 (Các nhà phân tích thị trường dự đoán rằng tỷ lệ tăng trưởng của công ty trong ba năm tới sẽ đạt 20%.)
4. Kết luận

Thông qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về từ 預估 (yù gū) trong tiếng Trung, cũng như cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của nó. Việc nắm rõ ý nghĩa và cách dùng từ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, nhất là trong các lĩnh vực liên quan đến kinh tế và phân tích dữ liệu.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn