DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

預先/預 (yù xiān/yù) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp tiếng Đài Loan

預先/預 (yù xiān/yù) là cụm từ thường gặp trong giao tiếp tiếng Đài Loan với ý nghĩa “trước, sẵn sàng trước”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 預先/預, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp quan trọng.

1. 預先/預 (yù xiān/yù) nghĩa là gì?

1.1 Giải nghĩa từ 預先/預

預先 (yù xiān) và 預 (yù) đều có nghĩa tương tự nhau:

  • 預先: Trước, sẵn sàng trước, chuẩn bị trước học tiếng Trung
  • 預: Dự, dự định, chuẩn bị trước

1.2 Sự khác biệt giữa 預先 và 預

預先 thường được dùng như trạng từ, trong khi 預 thường là động từ hoặc tính từ.

2. Cách đặt câu với 預先/預

2.1 Câu ví dụ với 預先

  • 我們預先準備好了所有材料。(Wǒmen yùxiān zhǔnbèi hǎole suǒyǒu cáiliào) – Chúng tôi đã chuẩn bị trước tất cả tài liệu.
  • 請預先通知我你的行程。(Qǐng yùxiān tōngzhī wǒ nǐ de xíngchéng) – Vui lòng thông báo trước cho tôi lịch trình của bạn.

2.2 Câu ví dụ với 預

  • 我預訂了兩張票。(Wǒ yùdìngle liǎng zhāng piào) – Tôi đã đặt trước 2 vé.
  • 他們預測明天會下雨。(Tāmen yùcè míngtiān huì xiàyǔ) – Họ dự đoán ngày mai sẽ mưa.

3. Cấu trúc ngữ pháp của 預先/預

3.1 Cấu trúc với 預先

預先 + Động từ: Diễn tả hành động được thực hiện trước

Ví dụ: 預先安排 (yùxiān ānpái) – sắp xếp trước

3.2 Cấu trúc với 預

預 + Danh từ/Tính từ: Tạo thành từ ghép

Ví dụ: 預約 (yùyuē) – đặt trước, 預防 (yùfáng) – phòng ngừa

4. Lưu ý khi sử dụng 預先/預

Trong tiếng Đài Loan, 預 thường được dùng phổ biến hơn trong văn nói, trong khi 預先 thường xuất hiện trong văn viết trang trọng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ yù xiān

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo