DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

預定 (yù dìng) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Dịch Nghĩa Của Từ 預定 (yù dìng)

Từ 預定 (yù dìng) trong tiếng Trung có nghĩa là “đặt trước” hoặc “đã được xác định”. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến việc đặt chỗ hay đăng ký một dịch vụ nào đó, ví dụ như đặt vé máy bay, đặt phòng khách sạn, hoặc đăng ký khóa học.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 預定 (yù dìng)

2.1. Phân Tích Cấu Trúc Từ

Cấu trúc ngữ pháp của từ 預定 bao gồm hai phần:

  • 預 (yù): mang nghĩa là “dự đoán” hay “chuẩn bị trước”.
  • 定 (dìng): có nghĩa là “quy định” hay “xác định”.

Khi kết hợp lại, 預定 có nghĩa là việc “chuẩn bị trước để xác định điều gì đó”.

2.2. Ngữ Pháp Sử Dụng

Từ 預定 được sử dụng như một động từ. Cấu trúc câu thường là:

主 ngữ + 預定 + đối tượng + (thời gian, địa điểm)預定

Ví dụ:  ví dụ 預定Tôi đã đặt phòng khách sạn cho ngày mai.
我預定了明天的酒店。(Wǒ yùdìngle míngtiān de jiǔdiàn.)

3. Ví Dụ Sử Dụng Từ 預定 Trong Câu

3.1. Ví Dụ 1

Câu: 我已經預定了飛機票。
Dịch nghĩa: Tôi đã đặt vé máy bay.

3.2. Ví Dụ 2

Câu: 你們必須在星期五之前預定餐廳。
Dịch nghĩa: Các bạn phải đặt bàn nhà hàng trước thứ Sáu.

3.3. Ví Dụ 3

Câu: 我們預定了一個會議在下星期一。
Dịch nghĩa: Chúng tôi đã đặt một cuộc họp vào thứ Hai tới.

4. Kết Luận

Tóm lại, 預定 (yù dìng) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, có nghĩa là “đặt trước” và được sử dụng phổ biến trong nhiều tình huống khác nhau. Việc hiểu cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo