Trong tiếng Trung, 預期 (yù qí) là từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp và văn bản. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 預期, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan giúp bạn sử dụng thành thạo.
1. 預期 (yù qí) nghĩa là gì?
Từ 預期 (yù qí) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
- Dự kiến, dự đoán trước: Chỉ việc đưa ra phán đoán về tình hình/sự việc sẽ xảy ra
- Kỳ vọng: Mong đợi một kết quả nào đó
- Tiên liệu: Chuẩn bị trước cho khả năng có thể xảy ra
Ví dụ minh họa:
預期壽命 (yù qí shòu mìng) = Tuổi thọ dự kiến
超出預期 (chāo chū yù qí) = Vượt quá dự kiến
2. Cách đặt câu với 預期 (yù qí)
2.1 Câu đơn giản
預期結果令人滿意 (Yù qí jié guǒ lìng rén mǎn yì) = Kết quả dự kiến rất đáng hài lòng
2.2 Câu phức
我們預期這項政策將帶來積極變化 (Wǒ men yù qí zhè xiàng zhèng cè jiāng dài lái jī jí biàn huà) = Chúng tôi dự kiến chính sách này sẽ mang lại thay đổi tích cực
3. Cấu trúc ngữ pháp với 預期
3.1 Dạng chủ ngữ + 預期 + tân ngữ
公司預期明年利潤增長20% (Gōng sī yù qí míng nián lì rùn zēng zhǎng 20%) = Công ty dự kiến lợi nhuận năm sau tăng 20%
3.2 Dạng bị động với 被/受到 + 預期
這個數字被預期會上升 (Zhè gè shù zì bèi yù qí huì shàng shēng) = Con số này được dự kiến sẽ tăng
4. Phân biệt 預期 với các từ đồng nghĩa
Từ vựng | Nghĩa![]() |
Khác biệt |
---|---|---|
預期 (yù qí) | Dự kiến | Mang tính chuyên nghiệp, chính thức |
預計 (yù jì) | Tính toán trước | Thiên về con số, kế hoạch cụ thể |
5. Ứng dụng thực tế của 預期
Từ 預期 thường xuất hiện trong:
- Báo cáo tài chính
- Kế hoạch kinh doanh
- Dự báo thời tiết
- Nghiên cứu khoa học
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn