Khái niệm về 預計
Trong tiếng Trung, 預計 (yù jì) có nghĩa là “dự kiến” hoặc “dự đoán”. Điều này thường được sử dụng để mô tả những điều mà chúng ta mong đợi sẽ xảy ra trong tương lai dựa trên các thông tin có sẵn. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ kinh doanh, dự báo thời tiết cho đến cuộc sống hàng ngày.
Cấu trúc ngữ pháp của 預計
Cấu trúc ngữ pháp của từ 預計 rất đơn giản và dễ hiểu. Từ này thường được sử dụng trực tiếp trước các động từ hoặc danh từ để thể hiện dự kiến sẽ xảy ra điều gì đó. Cấu trúc cơ bản như sau:
Cấu trúc cơ bản
預計 + (số lượng) + (danh từ) + (động từ)
Ví dụ minh họa
- 預計今年的收入將會增長。 (Dự kiến rằng doanh thu năm nay sẽ tăng.)
- 我們預計明天 sẽ có mưa. (Chúng tôi dự kiến rằng ngày mai sẽ có mưa.)
Các ví dụ cụ thể với 預計
Ví dụ 1
在經濟學的研究中,預計市場需求會在未來幾年中增長。 (Trong nghiên cứu kinh tế, dự kiến nhu cầu thị trường sẽ tăng trong vài năm tới.)
Ví dụ 2
預計今年的考試通過率將達到90%。 (Dự kiến tỷ lệ đậu kỳ thi năm nay sẽ đạt 90%.)
Ví dụ 3
公司預計將推出新產品 trong quý II năm nay. (Công ty dự kiến sẽ ra mắt sản phẩm mới trong quý II năm nay.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn