DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

頑固 (wán gù) Là gì? Hiểu biết về từ vựng và ngữ pháp

1. Giới thiệu về 頑固 (wán gù)

Trong tiếng Trung, 頑固 (wán gù) được hiểu là “bướng bỉnh”, “cứng đầu”. Từ này thường được dùng để miêu tả một người không dễ dàng thay đổi ý kiến hoặc thái độ của mình, bất chấp sự thuyết phục hoặc lý lẽ từ người khác.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 頑固

2.1. Phân tích ngữ nghĩa

Từ 頑固 (wán gù) được cấu thành từ hai phần:

  • 頑 (wán): Có nghĩa là “cứng đầu”, “khó thay đổi”.
  • 固 (gù): Nghĩa là “vững chắc”, “bền vững”. wán gù

Hai phần này khi kết hợp lại thể hiện một thái độ không dễ dàng thay đổi.

2.2. Cách sử dụng trong câu

Cấu trúc ngữ pháp khi sử dụng 頑固 trong câu thường có thể là:

主语 (Subject) + 頑固 (Wán gù) + 其他成分 (Other elements)

Ví dụ: 他很頑固,從來不聽別人的意見。 – Anh ta rất bướng bỉnh, không bao giờ nghe ý kiến của người khác.

3. Ví dụ minh họa có từ 頑固

3.1. Câu ví dụ 1

例句: 她的頑固讓我很無奈。

Dịch nghĩa: Sự bướng bỉnh của cô ấy khiến tôi cảm thấy bất lực.

3.2. Câu ví dụ 2

例句: 他因為頑固而錯過了很多機會。

Dịch nghĩa: Anh ấy vì bướng bỉnh mà bỏ lỡ nhiều cơ hội.

3.3. Câu ví dụ 3頑固

例句: 有時候,頑固也可以被視為一種堅持。

Dịch nghĩa: Đôi khi, sự bướng bỉnh cũng có thể được coi là một sự kiên định.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo