1. Giới thiệu về từ 領先
Từ 領先 (lǐng xiān) có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, được cấu thành từ hai ký tự: 領 (lǐng) có nghĩa là “dẫn đầu” và 先 (xiān) có nghĩa là “trước” hoặc “sớm”. Kết hợp lại, 領先 mang nghĩa là “dẫn đầu” hoặc “đi trước”. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự vượt trội, dẫn đầu trong một lĩnh vực hay trong cuộc đua.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 領先
2.1. Cách sử dụng từ 領先 trong câu
Từ 領先 có thể được sử dụng như một động từ hoặc tính từ trong câu.
2.2. Ví dụ câu sử dụng 領先
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 領先 trong câu:
- 我們的公司在市場上領先於其他競爭對手。
- 他在這個領域中總是領先。
- 要想領先,必須不斷學習新知識。
Nguyên văn: “Công ty chúng tôi dẫn đầu thị trường so với các đối thủ cạnh tranh khác.”
Nguyên văn: “Anh ấy luôn dẫn đầu trong lĩnh vực này.”
Nguyên văn: “Để dẫn đầu, bạn phải liên tục học hỏi kiến thức mới.”
3. Ứng dụng của 領先 trong văn nói và văn viết
3.1. Trong văn viết
Từ 領先 thường được sử dụng trong các tài liệu báo cáo, báo chí hoặc các văn bản học thuật nhằm diễn tả một sự kiện, một cá nhân hoặc tổ chức vượt trội hơn trong một lĩnh vực cụ thể.
3.2. Trong văn nói
Trong giao tiếp hàng ngày, 領先 có thể được sử dụng để mô tả các ý tưởng, quan điểm, hoặc các chiến lược mà bạn tin rằng sẽ giúp bạn hoặc tổ chức của bạn nổi bật hơn so với đối thủ.
4. Kết luận
領先 (lǐng xiān) không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn là một khái niệm quan trọng trong các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục và cả trong đời sống hằng ngày. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn