DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

領域 (Lǐng Yù) Là Gì? Cách Dùng Từ 領域 Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

領域 (lǐng yù) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nhiều lớp nghĩa thú vị. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 領域, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu chuẩn như người bản xứ.

1. 領域 (Lǐng Yù) Nghĩa Là Gì?

Từ 領域 (lǐng yù) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

  • Lãnh thổ, khu vực cấu trúc 領域: Chỉ phạm vi địa lý cụ thể
  • Lĩnh vực, phạm vi: Chỉ một ngành nghề hoặc mảng kiến thức
  • Miền, vùng: Trong toán học hoặc khoa học

Ví dụ minh họa:

台灣是中國的領域 (Táiwān shì Zhōngguó de lǐngyù) – Đài Loan là lãnh thổ của Trung Quốc

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 領域

Từ 領域 thường đóng vai trò là danh từ trong câu với các cấu trúc phổ biến:

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 是 + (的) + 領域 từ vựng tiếng Trung

這是我研究的領域 (Zhè shì wǒ yánjiū de lǐngyù) – Đây là lĩnh vực tôi nghiên cứu

2.2. Cấu trúc mở rộng

在 + 領域 + 中/上/裡

在這個領域中,他是專家 (Zài zhège lǐngyù zhōng, tā shì zhuānjiā) – Trong lĩnh vực này, anh ấy là chuyên gia

3. 20+ Câu Ví Dụ Với Từ 領域

Dưới đây là các mẫu câu thực tế sử dụng từ 領域:

  1. 他在科學領域有重大發現 (Tā zài kēxué lǐngyù yǒu zhòngdà fāxiàn) – Anh ấy có phát hiện quan trọng trong lĩnh vực khoa học
  2. 這個新技術將改變多個領域 (Zhège xīn jìshù jiāng gǎibiàn duō gè lǐngyù) – Công nghệ mới này sẽ thay đổi nhiều lĩnh vực

4. Cách Phân Biệt 領域 Với Các Từ Gần Nghĩa

So sánh với 範圍 (fànwéi), 地區 (dìqū), 方面 (fāngmiàn) để tránh nhầm lẫn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM cấu trúc 領域

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo