DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

領袖 (lǐng xiù) là gì? Cách dùng từ 領袖 trong tiếng Đài Loan chuẩn xác

Trong 100 từ đầu tiên, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 領袖 (lǐng xiù) – một từ quan trọng trong tiếng Đài Loan và tiếng Trung phổ thông. 領袖 có nghĩa là “lãnh tụ”, “người lãnh đạo” hoặc “thủ lĩnh”, thường dùng để chỉ những người đứng đầu các tổ chức, phong trào hoặc quốc gia.

Ý nghĩa sâu sắc của từ 領袖 (lǐng xiù)

Từ 領袖 gồm hai chữ Hán: 領 (lǐng) có nghĩa là “cổ áo”, “lãnh đạo” và 袖 (xiù) có nghĩa là “tay áo”. Kết hợp lại, 領袖 mang ý nghĩa biểu tượng về người nắm giữ vị trí then chốt, như cổ áo và tay áo là những phần quan trọng của trang phục.

Phân tích chi tiết từng thành tố tiếng Đài Loan

  • 領 (lǐng): Chỉ sự lãnh đạo, dẫn dắt
  • 袖 (xiù): Biểu tượng cho sự hỗ trợ, bảo vệ

Cấu trúc ngữ pháp của từ 領袖

領袖 là danh từ trong tiếng Trung, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm danh từ:

1. Vị trí trong câu

Thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu:

Ví dụ: “這位領袖很有魅力” (Zhè wèi lǐngxiù hěn yǒu mèilì) – Vị lãnh tụ này rất có sức hút.

2. Kết hợp với lượng từ

Khi đếm, dùng với lượng từ 位 (wèi) hoặc 名 (míng):

Ví dụ: “一位偉大的領袖” (Yī wèi wěidà de lǐngxiù) – Một vị lãnh tụ vĩ đại. nghĩa là gì

10 ví dụ câu chứa từ 領袖

  1. 他是我們公司的精神領袖。(Tā shì wǒmen gōngsī de jīngshén lǐngxiù) – Ông ấy là lãnh tụ tinh thần của công ty chúng tôi. nghĩa là gì
  2. 這位政治領袖深受人民愛戴。(Zhè wèi zhèngzhì lǐngxiù shēn shòu rénmín àidài) – Vị lãnh tụ chính trị này được nhân dân yêu mến.
  3. 青年領袖在會議上發表了重要講話。(Qīngnián lǐngxiù zài huìyì shàng fābiǎo le zhòngyào jiǎnghuà) – Lãnh tụ thanh niên đã phát biểu quan trọng tại hội nghị.
  4. 她是一位具有遠見的商業領袖。(Tā shì yī wèi jùyǒu yuǎnjiàn de shāngyè lǐngxiù) – Cô ấy là một lãnh đạo doanh nghiệp có tầm nhìn.
  5. 革命領袖帶領人民走向獨立。(Gémìng lǐngxiù dàilǐng rénmín zǒu xiàng dúlì) – Lãnh tụ cách mạng dẫn dắt nhân dân đi tới độc lập.

Cách sử dụng 領袖 trong giao tiếp

Trong tiếng Đài Loan, 領袖 thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, chính trị hoặc tổ chức. Trong giao tiếp hàng ngày, người ta có thể dùng từ thông dụng hơn như 領導 (lǐngdǎo) hoặc 老闆 (lǎobǎn) tùy ngữ cảnh.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo