DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

領軍 (lǐng jūn) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Trong thế giới ngôn ngữ tiếng Trung, từ 領軍 (lǐng jūn) mang nhiều ý nghĩa thú vị và có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu thông qua các ví dụ cụ thể. câu ví dụ 領軍

領軍 Là Gì?

Từ 領軍 (lǐng jūn) được dịch nghĩa là “lãnh đạo đội quân”, “người đứng đầu” hoặc “người lãnh đạo”. Trong một ngữ cảnh rộng hơn, nó có thể được sử dụng để chỉ người đứng đầu hoặc người lãnh đạo một nhóm, tổ chức, hoặc một phong trào nhất định. Cụ thể:

  • 領 (lǐng): Nghĩa là lãnh đạo, dẫn dắt.
  • 軍 (jūn): Nghĩa là quân đội, đội quân.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 領軍

1. Phân Tích Nghĩa Của Các Từ Đứng Riêng Biệt

Cấu trúc ngữ pháp của 領軍 có thể được phân tích như sau:

  • 領 (lǐng): Có thể đứng một mình trong các tình huống như “領導 (lǐng dǎo)” có nghĩa là lãnh đạo.
  • 軍 (jūn): Thường được dùng trong các cụm từ liên quan đến quân đội hoặc những nhóm người.

2. Sử Dụng Trong Câu

Khi sử dụng 領軍 trong câu, nó thường được đặt trước danh từ hoặc cụm danh từ mà nó lãnh đạo. Ví dụ:

  • 他是公司的領軍,經常帶領團隊達成目標。
  • (Tā shì gōngsī de lǐng jūn, jīngcháng dàilǐng tuánduì dáchéng mùbiāo.)
  • (Anh ấy là lãnh đạo của công ty, thường xuyên dẫn dắt đội nhóm hoàn thành mục tiêu.)

Ví Dụ Cụ Thể Về Cách Sử Dụng 領軍

1. Trong Ngữ Cảnh Công Việc câu ví dụ 領軍

Trong lĩnh vực doanh nghiệp, 領軍 thường được sử dụng để chỉ lãnh đạo dự án hoặc quản lý đội nhóm.

  • 他在新項目中擔任領軍角色,負責推進整個計劃。
  • (Tā zài xīn xiàngmù zhōng dān rèn lǐng jūn juésè, fùzé tuījìn zhěnggè jìhuà.)
  • (Anh ấy giữ vai trò lãnh đạo trong dự án mới, phụ trách thúc đẩy toàn bộ kế hoạch.)

2. Trong Ngữ Cảnh Quân Đội

領軍 cũng có thể nhắc đến các chỉ huy quân đội.

  • 他是這支部隊的領軍,指揮著所有的兵員。
  • (Tā shì zhè zhī bùduì de lǐng jūn, zhǐhuī zhe suǒyǒu de bīngyuán.)
  • (Ông ấy là lãnh đạo của đơn vị này, chỉ huy tất cả các binh lính.)

Kết Luận

領軍 (lǐng jūn) mang một ý nghĩa quan trọng và phong phú trong ngôn ngữ tiếng Trung. Việc hiểu rõ về từ này không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong nhiều lĩnh vực. Hy vọng rằng bài viết này sẽ mang lại cho bạn những kiến thức bổ ích về từ 領軍 và cách sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM領軍

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo