DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

頸/頸子 (jǐng/jǐng zi) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Thực Tế

Trong tiếng Trung, 頸/頸子 (jǐng/jǐng zi) là từ vựng quan trọng thuộc chủ đề bộ phận cơ thể. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.

1. 頸/頸子 (jǐng/jǐng zi) Là Gì? ngữ pháp tiếng Trung

1.1 Định nghĩa và ý nghĩa

頸/頸子 (jǐng/jǐng zi) có nghĩa là “cổ” (bộ phận cơ thể), tương đương với từ 脖子 (bózi) trong tiếng Trung giản thể.

1.2 Giải thích Hán Việt

Trong Hán Việt, 頸 đọc là “cảnh” với nghĩa gốc là phần nối giữa đầu và thân.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 頸/頸子

2.1 Vị trí trong câu

頸/頸子 thường đóng vai trò là danh từ, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

2.2 Cách kết hợp từ

  • 頸部 (jǐng bù): phần cổ từ vựng tiếng Trung
  • 頸椎 (jǐng zhuī): đốt sống cổ
  • 頸動脈 (jǐng dòng mài): động mạch cổ

3. Ví Dụ Minh Họa

3.1 Câu đơn giản

我的頸子很痛。(Wǒ de jǐng zi hěn tòng.) – Cổ của tôi rất đau.

3.2 Câu phức tạp

醫生說我的頸椎有點問題,需要多休息。(Yīshēng shuō wǒ de jǐng zhuī yǒudiǎn wèntí, xūyào duō xiūxi.) – Bác sĩ nói đốt sống cổ của tôi có vấn đề, cần nghỉ ngơi nhiều.

4. Phân Biệt 頸/頸子 Và Các Từ Liên Quan

So sánh với 脖子 (bózi) – từ phổ biến hơn trong khẩu ngữ hiện đại.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo