DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

頻頻 (pín pín) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Giới Thiệu Về Từ頻頻 (pín pín)

Từ “頻頻” (pín pín) trong tiếng Trung có nghĩa là “thường xuyên”, “liên tục” hoặc “nhiều lần”. Đây là từ chỉ tần suất cao, thể hiện sự lặp lại hoặc diễn ra thường xuyên của một hành động hoặc sự việc nào đó.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ頻頻

1. Vị Trí Trong Câu

Từ “頻頻” thường xuất hiện trước động từ mà nó bổ nghĩa, nhằm nhấn mạnh sự thường xuyên của hành động đó. Cấu trúc thông thường là: 頻頻 + Động từ.

2. Cách Sử Dụng

Khi sử dụng từ “頻頻”, người nói có thể nhấn mạnh sự lặp lại của hành động, cho thấy mức độ quan trọng hoặc nghiêm trọng của sự việc. Từ này cũng có thể dùng để chỉ sự phiền toái khi một hành động nào đó diễn ra quá thường xuyên.

Ví dụ Về Từ頻頻 Trong Câu

1. Ví Dụ 1

他頻頻遲到,讓老師很生氣。

Phiên âm: Tā pín pín chídào, ràng lǎoshī hěn shēngqì.

Dịch nghĩa: Anh ấy thường xuyên đi muộn, làm cho giáo viên rất tức giận.

2. Ví Dụ 2

這個問題頻頻出現,讓我們不得不重視。

Phiên âm: Zhè ge wèntí pín pín chūxiàn, ràng wǒmen bùdébù zhòngshì.

Dịch nghĩa: Vấn đề này thường xuyên xuất hiện, buộc chúng ta phải chú ý. pín pín

3. Ví Dụ 3

她頻頻向我請教,讓我感到榮幸。

Phiên âm: Tā pín pín xiàng wǒ qǐngjiào, ràng wǒ gǎndào róngxìng.

Dịch nghĩa: Cô ấy thường xuyên hỏi tôi, khiến tôi cảm thấy vinh dự.頻頻

Tóm Tắt

Từ “頻頻” (pín pín) không chỉ đơn giản là một từ ngữ biểu thị tần suất mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về các mối quan hệ trong giao tiếp. Hiểu rõ cách sử dụng từ này trong tiếng Trung sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo