題目 (tímù) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan với nghĩa gốc là “đề bài”, “chủ đề” hoặc “tiêu đề”. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật, bài kiểm tra hoặc khi thảo luận về nội dung chính của một vấn đề.
1. Ý Nghĩa Và Cách Dùng Từ 題目 (Tímù)
1.1 Nghĩa Cơ Bản Của 題目
題目 (tímù) có các nghĩa chính sau:
- Đề bài, chủ đề (topic/subject)
- Tiêu đề (title/heading)
- Vấn đề cần giải quyết (problem to solve)
1.2 Ví Dụ Câu Chứa Từ 題目
Dưới đây là 5 câu ví dụ sử dụng từ 題目:
- 這個題目太難了 (Zhège tímù tài nánle) – Đề bài này quá khó
- 請寫下你的作文題目 (Qǐng xiě xià nǐ de zuòwén tímù) – Hãy viết tiêu đề bài luận của bạn
- 老師給了我們三個題目選擇 (Lǎoshī gěile wǒmen sān gè tímù xuǎnzé) – Giáo viên cho chúng tôi 3 đề bài để lựa chọn
- 這個研究題目很有趣 (Zhège yánjiū tímù hěn yǒuqù) – Chủ đề nghiên cứu này rất thú vị
- 請注意題目的要求 (Qǐng zhùyì tímù de yāoqiú) – Hãy chú ý yêu cầu của đề bài
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 題目
2.1 Vị Trí Trong Câu
Từ 題目 thường đứng ở các vị trí:
- Chủ ngữ: 題目很清楚 (Tímù hěn qīngchǔ) – Đề bài rất rõ ràng
- Tân ngữ: 我明白了題目 (Wǒ míngbáile tímù) – Tôi đã hiểu đề bài
- Định ngữ: 題目的內容 (Tímù de nèiróng) – Nội dung của đề bài
2.2 Các Cụm Từ Thông Dụng
Một số cụm từ phổ biến với 題目:
- 考試題目 (kǎoshì tímù) – Đề thi
- 作文題目 (zuòwén tímù) – Đề bài luận
- 研究題目 (yánjiū tímù) – Chủ đề nghiên cứu
- 題目要求 (tímù yāoqiú) – Yêu cầu của đề bài
3. Phân Biệt 題目 Với Các Từ Liên Quan
題目 thường bị nhầm lẫn với:
- 問題 (wèntí) – Câu hỏi/vấn đề (mang tính chất thắc mắc)
- 主題 (zhǔtí) – Chủ đề (mang tính khái quát hơn)
- 標題 (biāotí) – Tiêu đề (dùng cho báo chí, sách vở)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn