DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

顏面 (yán miàn) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc và Ví Dụ Sử Dụng

Giới Thiệu Về Từ “顏面”

Trong tiếng Trung, từ “顏面” (yán miàn) mang nghĩa là “khuôn mặt” hoặc “nét mặt”. Đây là một từ ngữ thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn chương. Từ này không chỉ dùng để chỉ bộ phận trên cơ thể mà còn ám chỉ đến các biểu hiện cảm xúc và tâm trạng của con người.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “顏面”

1. Thành Phần Cấu Tạo

Từ “顏面” được cấu tạo từ hai chữ Hán: “顏” và “面”. Trong đó:

  • 顏 (yán) ví dụ: nghĩa là “màu sắc, khuôn mặt”.
  • 面 (miàn): nghĩa là “mặt, bề mặt”.

Khi kết hợp lại, “顏面” biểu hiện rõ ý nghĩa “mặt” theo cả phương diện hình thức và hiểu sâu cũng như cảm xúc của con người.

2. Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng

Từ “顏面” thường được sử dụng trong các câu như một danh từ riêng, có thể kèm theo các tính từ mô tả hoặc các động từ liên quan đến khuôn mặt như:

  • 好看 (hǎo kàn – đẹp)
  • 可爱 (kě ài – dễ thương)
  • 愤怒 (fèn nù – tức giận)

Ví Dụ Thực Tế Về Sử Dụng Từ “顏面”

Câu Ví Dụ 1

她的顏面上挂着微笑。(Tā de yán miàn shàng guàzhuó wēixiào.) – Khuôn mặt của cô ấy đang nở nụ cười.

Câu Ví Dụ 2

他的顏面变得愤怒。(Tā de yán miàn biàn dé fèn nù.) – Khuôn mặt của anh ấy trở nên tức giận.

Câu Ví Dụ 3

这个孩子的顏面很可爱。(Zhège háizi de yán miàn hěn kě ài.) – Khuôn mặt của đứa trẻ này rất dễ thương.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  từ vựng0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo