DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

願意 (yuànyì) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung chuẩn

Trong tiếng Trung, 願意 (yuànyì) là một từ quan trọng thể hiện sự sẵn lòng hoặc đồng ý. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 願意 (yuànyì) nghĩa là gì?

願意 là động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “sẵn lòng”, “bằng lòng” hoặc “muốn”. Từ này diễn tả sự tự nguyện, đồng ý làm việc gì đó.

Ví dụ về nghĩa của 願意:

  • 我願意幫助你 (Wǒ yuànyì bāngzhù nǐ) – Tôi sẵn lòng giúp bạn cấu trúc 願意
  • 他願意參加這個活動 (Tā yuànyì cānjiā zhège huódòng) – Anh ấy sẵn sàng tham gia hoạt động này nghĩa từ 願意

2. Cấu trúc ngữ pháp với 願意

Cấu trúc cơ bản: Chủ ngữ + 願意 + Động từ

2.1. Cấu trúc khẳng định

Ví dụ: 我願意學習中文 (Wǒ yuànyì xuéxí zhōngwén) – Tôi sẵn sàng học tiếng Trung

2.2. Cấu trúc phủ định

Thêm 不 trước 願意: 我不願意去 (Wǒ bù yuànyì qù) – Tôi không muốn đi

3. Cách đặt câu với 願意

Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng từ 願意:

  1. 你願意嫁給我嗎?(Nǐ yuànyì jià gěi wǒ ma?) – Em có đồng ý lấy anh không?
  2. 他願意接受這份工作 (Tā yuànyì jiēshòu zhè fèn gōngzuò) – Anh ấy sẵn sàng nhận công việc này
  3. 我們願意為你提供幫助 (Wǒmen yuànyì wèi nǐ tígōng bāngzhù) – Chúng tôi sẵn lòng giúp đỡ bạn

4. Phân biệt 願意 và các từ đồng nghĩa

願意 khác với 想 (xiǎng – muốn) ở chỗ nó nhấn mạnh sự tự nguyện, đồng ý hơn là mong muốn cá nhân.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ngữ pháp tiếng Trung
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo