DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

願望 (yuàn wàng) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Đài Loan

Trong tiếng Đài Loan, 願望 (yuàn wàng) là một từ quan trọng thể hiện nguyện vọng, mong muốn cá nhân. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.

1. 願望 (yuàn wàng) nghĩa là gì?

Từ 願望 gồm hai chữ Hán: 願 (nguyện) và 望 (vọng), kết hợp mang nghĩa “nguyện vọng”, “ước muốn” hoặc “khát vọng”. Đây là danh từ chỉ những mong ước sâu kín của con người.

Ví dụ về nghĩa:

  • Ước mơ cá nhân (個人願望)
  • Nguyện vọng nghề nghiệp (職業願望)
  • Mong muốn học tập (學習願望)

2. Cách đặt câu với 願望

2.1. Câu đơn giản

Ví dụ: 我的願望是成為一名醫生 (Wǒ de yuànwàng shì chéngwéi yī míng yīshēng) – Nguyện vọng của tôi là trở thành bác sĩ.

2.2. Câu phức tạp

Ví dụ: 實現願望需要努力和堅持 (Shíxiàn yuànwàng xūyào nǔlì hé jiānchí) – Để thực hiện nguyện vọng cần nỗ lực và kiên trì.

3. Cấu trúc ngữ pháp với 願望

3.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 的願望 + 是 + Danh từ/Cụm danh từ

Ví dụ: học tiếng Trung 他的願望是去日本留學 (Tā de yuànwàng shì qù Rìběn liúxué) – Nguyện vọng của anh ấy là đi du học Nhật Bản.

3.2. Cấu trúc với động từ

Chủ ngữ + 有 + 願望 + Động từ

Ví dụ: ngữ pháp tiếng Đài Loan 我有願望學習中文 (Wǒ yǒu yuànwàng xuéxí Zhōngwén) – Tôi có nguyện vọng học tiếng Trung.

4. Phân biệt 願望 và các từ liên quan

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
願望 (yuàn wàng) Nguyện vọng, mong muốn lâu dài 人生願望 (nguyện vọng cuộc đời)
希望 (xī wàng) Hy vọng, mong đợi 我希望明天不下雨 (Tôi hy vọng ngày mai không mưa)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM học tiếng Trung

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo