DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

顛簸 (Diān Bǒ) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Cách Sử Dụng

Giới thiệu về từ 顛簸

Từ 顛簸 (diān bǒ) trong tiếng Trung có nghĩa là “sự dao động” hoặc “sự lắc lư”. Nó thường được sử dụng để chỉ sự chuyển động không ổn định, thường xảy ra khi di chuyển bằng phương tiện như ô tô, máy bay hoặc tàu hỏa. Từ này kết hợp hai phần: 顛 (diān) nghĩa là “đảo lộn” và 碰 (bǒ) có nghĩa là “va chạm”. ví dụ câu

Cấu trúc ngữ pháp của từ 顛簸

Bố cục từ vựng

顛簸 là một danh từ trong tiếng Trung, có thể được sử dụng như một động từ trong một số ngữ cảnh. Cấu trúc ngữ pháp chung của từ này là:

  • 顛簸 + Đối tượng: Dùng để diễn tả việc điều gì đó bị dao động hoặc lắc lư.
  • V + 顛簸: Khi sử dụng 顛簸 như một động từ để mô tả hành động dao động.

Ví dụ câu có sử dụng từ 顛簸

1. 在山路上开车时,车子经常会有顛簸。
(Zài shānlù shàng kāichē shí, chēzi jīngcháng huì yǒu diān bǒ.)
“Khi lái xe trên đường đồi, chiếc xe thường bị lắc lư.”

2. 他们的船在海上经历了很多顛簸。
(Tāmen de chuán zài hǎi shàng jīnglìle hěnduō diān bǒ.)
“Con thuyền của họ đã trải qua nhiều sự lắc lư trên biển.”

Tại Sao Nên Hiểu Rõ Về 顛簸?

Hiểu rõ về từ 顛簸 không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung, mà còn hỗ trợ trong giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống cần mô tả cảm giác di chuyển, việc sử dụng từ này một cách chính xác sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng hơn.

Các Từ Liên Quan Đến 顛簸

Các từ liên quan có thể nhắc đến cảm giác hoặc tình huống lắc lư, như:

  • 震动 (zhèndòng): sự rung động
  • 晃动 (huàngdòng): sự lắc lư, chao đảo
  • 摇晃 (yáohuàng): sự rung lắc

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” ví dụ câu
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo