Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của từ 類型 (lèi xíng) – một từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan dùng để chỉ “loại hình”, “kiểu” hoặc “dạng”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 類型.
1. 類型 (lèi xíng) nghĩa là gì?
Từ 類型 (lèi xíng) trong tiếng Đài Loan có các nghĩa chính sau:
- Loại hình, kiểu, dạng
- Phân loại, thể loại
- Mẫu, hình thức
Ví dụ từ điển:
這種類型的工作適合我 (Zhè zhǒng lèixíng de gōngzuò shìhé wǒ) – Loại công việc này phù hợp với tôi
2. Cấu trúc ngữ pháp với 類型
2.1. Cấu trúc cơ bản
Danh từ + 的 + 類型
Ví dụ: 音樂的類型 (yīnyuè de lèixíng) – thể loại âm nhạc
2.2. Cấu trúc so sánh
不同/相同 + 的 + 類型
Ví dụ: 不同的類型 (bùtóng de lèixíng) – các loại khác nhau
3. 10 câu ví dụ với 類型
- 這種類型的小說很受歡迎 (Zhè zhǒng lèixíng de xiǎoshuō hěn shòu huānyíng) – Thể loại tiểu thuyết này rất được ưa chuộng
- 你喜歡什麼類型的電影?(Nǐ xǐhuān shénme lèixíng de diànyǐng?) – Bạn thích thể loại phim nào?
- 我們需要分析客戶的類型 (Wǒmen xūyào fēnxī kèhù de lèixíng) – Chúng ta cần phân tích loại hình khách hàng
4. Phân biệt 類型 và các từ liên quan
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
類型 (lèixíng) | Loại hình, kiểu dáng | 產品類型 (chǎnpǐn lèixíng) |
種類 (zhǒnglèi)![]() |
Chủng loại | 動物種類 (dòngwù zhǒnglèi) |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn