DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

顧不得 (gù bù de) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Trong tiếng Trung, việc hiểu rõ từng từ và cụm từ là rất quan trọng để có thể giao tiếp hiệu quả. Một trong những cụm từ thú vị mà chúng ta sẽ khám phá trong bài viết này là 顧不得 (gù bù de). Vậy cụm từ này có nghĩa gì, cách dùng ra sao? Hãy cùng tìm hiểu nha!

1. 顧不得 (gù bù de) Là gì?

顧不得 (gù bù de) được dịch nôm na sang tiếng Việt là “không thể chăm sóc”, “không thể để ý đến”. Cụm từ này thể hiện tình trạng mà một người không thể chú ý, không thể dừng lại để xử lý một việc nào đó do những lý do xung quanh, thường là vì bận rộn hoặc vì có quá nhiều thứ đang diễn ra cùng lúc.

1.1. Cấu trúc ngữ pháp của 顧不得

Cấu trúc ngữ pháp của từ 顧不得 như sau:

  • (gù): có nghĩa là “chăm sóc”, “để ý”.
  • 不得 (bù de): có nghĩa là “không thể”, “không được”. ví dụ

Vì vậy, khi kết hợp lại, 顧不得 diễn tả việc không thể chăm sóc hay không thể để ý một vấn đề nào đó. ví dụ

2. Cách dùng từ: 顧不得

Trong tiếng Trung, 顧不得 thường được sử dụng trong các tình huống mô tả việc không thể chú ý đến điều gì đó hoặc không thể dừng lại để giải quyết một vấn đề.

2.1. Đặt câu với 顧不得

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này:

  • 我今天太忙了,顾不得休息。 (Wǒ jīntiān tài mángle, gù bù de xiūxí.) – Hôm nay tôi bận quá, không thể nghỉ ngơi.
  • 他工作太多了,顾不得家里的事情。 (Tā gōngzuò tài duōle, gù bù de jiālǐ de shìqíng.) – Anh ấy có quá nhiều việc, không thể chăm sóc việc nhà.
  • 在考试期间,我顾不得其他的事情。 (Zài kǎoshì qījiān, wǒ gù bù de qítā de shìqíng.) – Trong thời gian thi, tôi không thể để ý đến những thứ khác.

3. Ví dụ cụ thể về việc sử dụng 顧不得

Dưới đây là một tình huống thực tế mà bạn có thể áp dụng 顧不得:

Trong một cuộc họp, nếu bạn là người đứng đầu dự án và đang bị áp lực về thời gian, bạn có thể nói:

对不起,我顾不得别的,必须集中精力在这个项目上。 (Duìbùqǐ, wǒ gù bù de bié de, bìxū jízhōng jīnglì zài zhège xiàngmù shàng.) – Xin lỗi, tôi không thể chú ý đến điều khác, phải tập trung sức lực vào dự án này.

4. Kết luận

Như vậy, 顧不得 (gù bù de) là một cụm từ hữu ích và có ý nghĩa sâu sắc trong tiếng Trung. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Hãy nhớ rằng, trong cuộc sống hàng ngày, đôi khi chúng ta phải đưa ra những quyết định để tập trung vào những điều quan trọng hơn, và 顧不得 chính là cách diễn đạt điều đó.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo