DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

顧客 (gù kè) là gì? Cách dùng từ 顧客 trong tiếng Trung chuẩn xác nhất

Trong tiếng Trung, từ 顧客 (gù kè) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp thương mại, dịch vụ. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa của từ 顧客, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 顧客 (gù kè) nghĩa là gì?

Từ 顧客 (gù kè) trong tiếng Trung có nghĩa là “khách hàng”. Đây là từ thường dùng trong các ngữ cảnh kinh doanh, thương mại và dịch vụ.

1.1. Phân tích từ 顧客 gù kè

– 顧 (gù): có nghĩa là “quan tâm”, “chăm sóc”

– 客 (kè): có nghĩa là “khách”

Khi kết hợp lại, 顧客 mang ý nghĩa “người khách được quan tâm, chăm sóc” – tức là khách hàng.

2. Cách đặt câu với từ 顧客

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 顧客 trong câu:

2.1. Câu đơn giản

– 我們要尊重每一位顧客。(Wǒmen yào zūnzhòng měi yī wèi gùkè.)
Chúng tôi phải tôn trọng mỗi khách hàng.

2.2. Câu phức tạp

– 這家商店的顧客服務非常好,所以有很多回頭客。(Zhè jiā shāngdiàn de gùkè fúwù fēicháng hǎo, suǒyǐ yǒu hěnduō huítóukè.)
Dịch vụ khách hàng của cửa hàng này rất tốt, nên có nhiều khách quay lại.

3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 顧客

Từ 顧客 thường được sử dụng trong các cấu trúc sau:

3.1. Danh từ + 的 + 顧客

– 商店的顧客 (shāngdiàn de gùkè): khách hàng của cửa hàng

3.2. 顧客 + động từ

– 顧客滿意 (gùkè mǎnyì): khách hàng hài lòng

– 顧客投訴 (gùkè tóusù): khách hàng khiếu nại

4. Cách phân biệt 顧客 với các từ liên quan

– 顧客 (gùkè): nhấn mạnh mối quan hệ thương mại, dịch vụ

– 客人 (kèrén): khách nói chung, có thể là khách đến nhà

– 客戶 (kèhù): khách hàng có quan hệ làm ăn lâu dài

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo