DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

顶 (dǐng) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Minh Họa

Tổng Quan Về Từ “顶” (dǐng)

Từ “顶” (dǐng) trong tiếng Trung là một từ có nghĩa phong phú, thường được dùng để chỉ đỉnh, phần trên cùng của một vật gì đó. Trong tiếng Hán, nó thể hiện những ý nghĩa khác nhau như đỉnh cao, vai trò lãnh đạo, hay sức mạnh. Bên cạnh đó, “顶” cũng được sử dụng nhiều trong văn nói và viết để nhấn mạnh ý kiến hoặc cảm xúc của người nói.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “顶”

Cấu trúc ngữ pháp của từ “顶” rất đa dạng, thường được sử dụng như danh từ, động từ hoặc bổ ngữ trong câu.

1. Danh từ ví dụ

Khi được sử dụng như một danh từ, “顶” chỉ về một phần vật lý, ví dụ như đỉnh núi.

Ví dụ:

这座山的顶很高。
(Zhè zuò shān de dǐng hěn gāo.) cấu trúc ngữ pháp
Đỉnh của ngọn núi này rất cao.

2. Động từ

Khi mang nghĩa động từ, “顶” có thể chỉ sự đứng đầu, lãnh đạo.

Ví dụ:

他顶住了所有的压力。
(Tā dǐng zhùle suǒyǒu de yālì.)
Anh ấy chịu đựng tất cả áp lực.

3. Bổ ngữ

“顶” cũng có thể được dùng làm bổ ngữ, chỉ mức độ hoặc tình trạng.

Ví dụ:

这件衣服顶好看。
(Zhè jiàn yīfú dǐng hǎokàn.)
Cái áo này thật đẹp.

Các Ví Dụ Minh Họa Khác Với Từ “顶”

Dưới đây là một số câu khác nhau để bạn có thể ứng dụng từ “顶” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1:

他的表现顶棒!
(Tā de biǎoxiàn dǐng bàng!)
Biểu hiện của anh ấy thật tuyệt vời!

Ví dụ 2:

这本书顶有趣。
(Zhè běn shū dǐng yǒuqù.)
Cái cuốn sách này thật thú vị.

Ví dụ 3:

我们已经到达山顶了。
(Wǒmen yǐjīng dàodá shāndǐngle.)
Chúng ta đã đến đỉnh núi rồi. dǐng

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo