DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

领会 (lǐnghuì) là gì? Cấu trúc và ví dụ sử dụng từ 领会 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ 领会 (lǐnghuì) mang một ý nghĩa quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng qua một số ví dụ minh họa.

1. Khái niệm về từ 领会 (lǐnghuì)

领会 (lǐnghuì) có nghĩa là “hiểu”, “nắm bắt” hoặc “tiếp thu”. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh diễn đạt sự hiểu biết sâu sắc về một vấn đề nào đó. Bạn có thể gặp từ này trong các bài giảng, trong việc trao đổi ý kiến hoặc trong các văn bản học thuật.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 领会 (lǐnghuì)

Tổng quan về cấu trúc ngữ pháp, 领会 là một động từ và có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau trong câu. Dưới đây là một vài cấu trúc thường gặp với 领会:

2.1 Cấu trúc cơ bản

领会 + nội dung

Ví dụ: 我领会了他的意思。 (Wǒ lǐnghuìle tā de yìsi.) – Tôi đã hiểu ý của anh ấy.

2.2 Sử dụng với giới từ

领会 + từ chỉ đối tượng + nội dung

Ví dụ: 她领会了这本书的主要内容。 (Tā lǐnghuìle zhè běn shū de zhǔyào nèiróng.) – Cô ấy đã hiểu nội dung chính của cuốn sách này.

3. Ví dụ minh họa cho từ 领会 (lǐnghuì)

Dưới đây là một số ví dụ để giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng từ 领会:

3.1 Ví dụ 1

老师的解释很清楚,学生们都能领会。 (Lǎoshī de jiěshì hěn qīngchǔ, xuéshēngmen dōu néng lǐnghuì.) – Giải thích của giáo viên rất rõ ràng, các学生 đều có thể hiểu.

3.2 Ví dụ 2

在这次会议中,我们会领会到许多重要的信息。 (Zài zhè cì huìyì zhōng, wǒmen huì lǐnghuì dào xǔduō zhòngyào de xìnxī.) – Trong cuộc họp này, chúng ta sẽ tiếp thu được nhiều thông tin quan trọng.

3.3 Ví dụ 3

他早已领会了这项工作的要求。 (Tā zǎo yǐ lǐnghuìle zhè xiàng gōngzuò de yāoqiú.) – Anh ấy đã hiểu rõ yêu cầu công việc này từ lâu.

4. Tóm tắt ngữ pháp tiếng Trung

领会 (lǐnghuì) là một từ quan trọng trong tiếng Trung với ý nghĩa là “hiểu” hoặc “tiếp thu”. Cấu trúc ngữ pháp của từ này rất đa dạng, cho phép sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Qua các ví dụ minh họa ở trên, hy vọng bạn sẽ có thêm nhiều thông tin hữu ích về từ 领会. tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo