1. Giới Thiệu Về Từ 领
Từ 领 (lǐng) trong tiếng Trung là một từ đa nghĩa, thường được dịch là “đầu”, “dẫn đầu”, “cán bộ”, hoặc “nhận”. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, 领 có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Đây là một trong những từ quan trọng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong ngữ pháp tiếng Trung.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 领
2.1. Dùng Là Danh Từ
Khi 领 được sử dụng là danh từ, nó thường liên quan đến vị trí hoặc người lãnh đạo. Ví dụ: 领队 (lǐngduì) có nghĩa là “đội trưởng”, tức là người dẫn dắt một nhóm.
2.2. Dùng Là Động Từ
Trong trường hợp này, 领 thường mang nghĩa là “dẫn dắt” hoặc “nhận”. Ví dụ trong câu: 我领着他们去参观 (Wǒ lǐngzhe tāmen qù cānguān) có nghĩa là “Tôi dẫn họ đi tham quan”.
3. Các Ví Dụ Minh Họa
3.1. Ví Dụ Câu
Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ 领:
- 他是这条街的领头羊。(Tā shì zhè tiáo jiē de lǐngtóuyáng.) – Anh ấy là người dẫn đầu trong khu phố này.
- 她领走了我的书。(Tā lǐng zǒu le wǒ de shū.) – Cô ấy đã nhận (mang đi) cuốn sách của tôi.
- 我希望能领悟到更多的知识。(Wǒ xīwàng néng lǐngwù dào gèng duō de zhīshì.) – Tôi hy vọng có thể lĩnh hội được nhiều kiến thức hơn.
4. Tóm Tắt
Từ 领 (lǐng) mang nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Trung, có thể là danh từ hoặc động từ. Với hiểu biết về cấu trúc và cách sử dụng của từ 领, bạn có thể gia tăng khả năng giao tiếp và hiểu biết về ngôn ngữ này. Hãy thực hành thường xuyên để nắm vững hơn!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn