DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

额外 (éwài) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Trong tiếng Trung, từ “额外” (éwài) có vai trò rất quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa “thêm”, “thừa” hay “ngoài ra”. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn khám phá sâu hơn về từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như các câu ví dụ cụ thể để bạn có thể hiểu rõ và áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

1. Định Nghĩa và Ý Nghĩa Của 额外 (éwài)

Từ “额外” (éwài) thường được sử dụng để chỉ một thứ gì đó được thêm vào, vượt quá yêu cầu hoặc thông thường. Nó có thể áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ công việc đến đời sống hàng ngày.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 额外 ngữ pháp tiếng Trung

Cấu trúc ngữ pháp của từ “额外” (éwài) rất đơn giản. Nó thường được sử dụng như một tính từ và có thể đứng trước danh từ mà nó mô tả. Ví dụ, trong câu “我得到了额外的奖励” (Wǒ dédàole éwài de jiǎnglì), từ “额外” đứng trước danh từ “奖励” (giải thưởng) để mô tả loại giải thưởng đặc biệt mà người nói nhận được.

2.1 Cách Sử Dụng Trong Câu

Dưới đây là một số mẫu câu minh họa cho cách sử dụng từ “额外”:

  • 我这次旅行得到了额外的折扣。(Wǒ zhè cì lǚxíng dédàole éwài de zhékòu.) – Tôi đã nhận được giảm giá thêm cho chuyến đi lần này.
  • 你的努力工作赢得了额外的赞誉。(Nǐ de nǔlì gōngzuò yíngdéle éwài de zànyù.) – Công việc chăm chỉ của bạn đã nhận được sự khen ngợi thêm.
  • 这项任务需要额外的时间来 hoàn thành。(Zhè xiàng rènwù xūyào éwài de shíjiān lái wánchéng.) – Nhiệm vụ này cần một khoảng thời gian bổ sung để hoàn thành. từ vựng tiếng Trung

3. Các Tình Huống Sử Dụng 额外

Từ “额外” có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau:

3.1 Trong Công Việc

Tại nơi làm việc, “额外” có thể ám chỉ đến các lợi ích, phần thưởng hoặc yêu cầu công việc vượt ngoài những gì đã thỏa thuận ban đầu.

3.2 Trong Học Tập

Trong học tập, học sinh có thể nhận được “额外的支持” (hỗ trợ thêm) từ giáo viên hoặc các nguồn tài liệu khác.

3.3 Trong Đời Sống Hằng Ngày

Tại các cửa hàng, bạn có thể được khuyến mãi “额外的礼物” (quà tặng thêm) khi mua hàng.

4. Kết Luận

Từ “额外” (éwài) không chỉ cung cấp một ý nghĩa đơn giản, mà còn mang lại nhiều ứng dụng phong phú trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu và sử dụng từ này đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin hơn trong các tình huống khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM từ vựng tiếng Trung

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo