DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

風俗 (fēng sú) Là gì? Tìm hiểu về ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp

1. Khái niệm về 風俗 (fēng sú)

Từ 風俗 (fēng sú) trong tiếng Trung có nghĩa là “phong tục”, “tập quán”. Đây là một thuật ngữ dùng để chỉ các hành vi, thói quen, và các nguyên tắc xã hội mà một cộng đồng thực hiện. Thông thường, phong tục cũng phản ánh những giá trị văn hóa, lịch sử của một dân tộc.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 風俗

2.1. Phân tích từ 風俗

風 (fēng) có nghĩa là “gió”, trong khi 俗 (sú) có nghĩa là “thường”, “tập quán”. Khi kết hợp lại, 風俗 biểu thị các phong tục có thể được xem như là “theo gió” tức là các phong tục sẽ theo sự thay đổi của môi trường xã hội và văn hóa.

2.2. Cách sử dụng 風俗 trong câu

Khi sử dụng 風俗 trong câu, người ta thường kèm theo các danh từ khác hoặc các từ chỉ định khác để làm rõ nghĩa hơn. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến:

  • 风俗文化 (fēng sú wén huà): văn hóa phong tục
  • 当地的风俗 (dāng dì de fēng sú): phong tục địa phương
  • 风俗习惯 (fēng sú xí guàn): thói quen phong tục cấu trúc ngữ pháp 風俗

3. Ví dụ sử dụng với từ 風俗

3.1. Ví dụ trong tiếng Trung và nghĩa tiếng Việt

Ví dụ câu 1: 这里的风俗尤其独特。 (Zhè lǐ de fēng sú yóu qí dú tè.) – Phong tục ở đây đặc biệt độc đáo.

Ví dụ câu 2: 我对中国的风俗文化感兴趣。(Wǒ duì zhōng guó de fēng sú wén huà gǎn xìng qù.) – Tôi quan tâm đến văn hóa phong tục của Trung Quốc.

3.2. Phân tích ví dụ

Các câu ví dụ nêu trên không chỉ giới thiệu ý nghĩa của từ 風俗 mà còn thể hiện sự đa dạng và phong phú trong phong tục của các nền văn hóa khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  sử dụng 風俗 trong câuhttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo