風景 (fēngjǐng) là từ vựng tiếng Trung phổ biến chỉ “phong cảnh” hoặc “cảnh quan”. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa sâu hơn của từ này cùng ví dụ minh họa sinh động.
1. Giải Nghĩa Chi Tiết Từ 風景 (fēngjǐng)
1.1 Định Nghĩa Cơ Bản
Từ 風景 gồm 2 chữ Hán:
- 风 (fēng): Gió, phong cách
- 景 (jǐng): Cảnh, quang cảnh
Kết hợp mang nghĩa “cảnh đẹp tự nhiên” hoặc “quang cảnh ấn tượng”.
1.2 Ứng Dụng Thực Tế
Ví dụ trong du lịch Đài Loan:
阿里山的風景非常美麗 (Ālǐshān de fēngjǐng fēicháng měilì) – Cảnh quan núi Alishan vô cùng xinh đẹp
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 風景
2.1 Vị Trí Trong Câu
Thường đóng vai trò:
- Chủ ngữ: 風景吸引了遊客 (Fēngjǐng xīyǐnle yóukè) – Cảnh quan thu hút du khách
- Tân ngữ: 我喜歡這裡的風景 (Wǒ xǐhuān zhèlǐ de fēngjǐng) – Tôi thích phong cảnh nơi đây
2.2 Cụm Từ Thông Dụng
Cụm từ | Phiên âm![]() |
Nghĩa![]() |
---|---|---|
自然風景 | zìrán fēngjǐng | phong cảnh tự nhiên |
風景區 | fēngjǐng qū | khu danh lam thắng cảnh |
3. 10 Câu Ví Dụ Ứng Dụng
- 台灣的風景很有名 (Táiwān de fēngjǐng hěn yǒumíng) – Phong cảnh Đài Loan rất nổi tiếng
- 這個風景太美了!(Zhège fēngjǐng tài měile!) – Cảnh này đẹp quá!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn