DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

飄散 (piāo sàn) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

Định Nghĩa Từ 飄散 (piāo sàn)

Từ 飄散 (piāo sàn) trong tiếng Trung được dịch là “phân tán,” “bay,” hoặc “lững lờ.” Từ này thường được dùng để miêu tả hiện tượng các vật thể nhẹ hoặc hơi mỏng manh bay lượn trong không khí hoặc bị phân tán ra bốn phương.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 飄散

Từ 飄散 (piāo sàn) được hình thành từ hai thành phần chính:

  • (piāo): có nghĩa là “bay,” “lướt.” Là một động từ.
  • (sàn): có nghĩa là “phân tán,” “rải ra.” Là một động từ.

Khi kết hợp lại, 飄散 mang ý nghĩa miêu tả hành động vật gì đó lơ lửng hoặc bị phân tán một cách tự do trong không gian.

Cách Sử Dụng Từ 飄散 Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ 飄散 trong câu:

Ví dụ 1: Thiên nhiên

花瓣在風中飄散。 (Huābàn zài fēng zhōng piāosàn.)

Dịch:  ví dụ câu tiếng TrungCánh hoa bay lượn trong gió.

Ví dụ 2: Cảm xúc

她的笑聲飄散在空氣中。 (Tā de xiàoshēng piāosàn zài kōngqì zhōng.)

Dịch: Tiếng cười của cô ấy phân tán trong không khí.

Ví dụ 3: Không gian

煙霧在空中飄散。 (Yānwù zài kōng zhōng piāosàn.)

Dịch:  ví dụ câu tiếng TrungKhói thuốc phân tán trong không gian.

Kết Luận

Từ 飄散 (piāo sàn) không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn chứa đựng nhiều cảm xúc, biểu hiện độc đáo trong văn hóa và ngôn ngữ Trung Quốc. Việc hiểu rõ hơn về từ này sẽ giúp cải thiện khả năng giao tiếp và sáng tạo trong tiếng Trung của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo