Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 飛行 (fēi xíng) – một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung liên quan đến lĩnh vực hàng không và chuyển động. 飛行 có nghĩa là “bay” hoặc “chuyến bay”, thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.
1. Giải nghĩa chi tiết từ 飛行 (fēi xíng)
1.1 Nghĩa cơ bản
飛行 (fēi xíng) là động từ chỉ hành động bay, di chuyển trong không trung bằng phương tiện như máy bay, trực thăng hoặc chim chóc.
1.2 Nghĩa mở rộng
Trong một số ngữ cảnh, 飛行 còn mang nghĩa bóng chỉ sự phát triển nhanh chóng hoặc sự vươn lên mạnh mẽ.
2. Cấu trúc ngữ pháp với từ 飛行
2.1 Vai trò trong câu
飛行 thường đóng vai trò là động từ trong câu, nhưng cũng có thể làm danh từ chỉ “chuyến bay”.
2.2 Các cấu trúc thông dụng
- Subject + 飛行 + (Object): 飛機正在飛行 (Máy bay đang bay)
- 飛行 + Noun: 飛行時間 (thời gian bay)
- Verb + 飛行: 開始飛行 (bắt đầu bay)
3. Ví dụ câu có chứa từ 飛行
3.1 Câu đơn giản
這隻鳥飛行得很高。 (Zhè zhī niǎo fēixíng dé hěn gāo) – Con chim này bay rất cao.
3.2 Câu phức tạp
由於天氣惡劣,所有航班都取消了飛行計劃。(Yóuyú tiānqì èliè, suǒyǒu hángbān dōu qǔxiāole fēixíng jìhuà) – Do thời tiết xấu, tất cả các chuyến bay đều hủy kế hoạch bay.
4. Lưu ý khi sử dụng từ 飛行
Khi dùng 飛行 cần chú ý phân biệt với các từ đồng nghĩa như 飛 (fēi) – bay (đơn giản hơn) hoặc 航空 (hángkōng) – hàng không (mang tính kỹ thuật hơn).
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn