DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

食物 (Shíwù) Là Gì? Cách Dùng Từ “Thức Ăn” Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

食物 (shíwù) là từ vựng cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi bạn học tiếng Đài Loan hoặc muốn tìm hiểu văn hóa ẩm thực Trung Hoa. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 食物.

1. 食物 (Shíwù) Nghĩa Là Gì?

食物 (shíwù) là danh từ tiếng Trung có nghĩa là “thức ăn” hoặc “đồ ăn”. Từ này được cấu tạo bởi 2 chữ Hán: shíwù nghĩa là gì

  • 食 (shí): Ăn, thực phẩm
  • 物 (wù): Vật, đồ vật

Ví dụ minh họa:

我喜欢台湾的食物 (Wǒ xǐhuān Táiwān de shíwù) – Tôi thích thức ăn Đài Loan

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 食物

2.1. Vị trí trong câu

食物 thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu:

这些食物很新鲜 (Zhèxiē shíwù hěn xīnxiān) – Những thức ăn này rất tươi

2.2. Kết hợp với lượng từ

Khi đếm, 食物 thường đi với lượng từ 种 (zhǒng) hoặc 些 (xiē):

三种食物 (Sān zhǒng shíwù) – Ba loại thức ăn

3. 50+ Câu Ví Dụ Thực Tế Với 食物

Để hiểu rõ cách dùng 食物 trong ngữ cảnh thực tế, dưới đây là các mẫu câu phổ biến:

  • 这个食物太辣了 (Zhège shíwù tài là le) – Món này cay quá
  • 食物安全很重要 (Shíwù ānquán hěn zhòngyào) – An toàn thực phẩm rất quan trọng

4. Phân Biệt 食物 Và Các Từ Liên Quan

Trong tiếng Trung có nhiều từ chỉ thức ăn như 食品 (shípǐn), 餐饮 (cānyǐn), nhưng 食物 mang nghĩa rộng và tự nhiên nhất.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  ngữ pháp tiếng Đài Loanhttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo