DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

食物 (shíwù) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ minh họa

Trong tiếng Trung, 食物 (shíwù) có nghĩa là “thực phẩm” hoặc “thức ăn”. Đây là một trong những từ vựng cơ bản nhưng lại rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong giao tiếp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cấu trúc ngữ pháp của từ 食物, cách sử dụng và một số ví dụ minh họa để bạn có thể dễ dàng nắm bắt ý nghĩa của từ này.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 食物

食物 được cấu thành từ hai chữ Hán:

  • (shí): có nghĩa là “ăn”, “thức ăn”.
  • (wù): có nghĩa là “vật”, “đồ vật”.

Khi kết hợp lại, 食物 diễn tả một khái niệm rộng hơn về thức ăn, tức là những vật thể có thể được tiêu thụ để cung cấp dinh dưỡng cho con người.

Cách đặt câu với 食物

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 食物 trong câu:

Ví dụ 1:

我喜欢吃各种食物。
(Wǒ xǐhuān chī gèzhǒng shíwù.)
“Tôi thích ăn nhiều loại thực phẩm.”

Ví dụ 2:

中国的食物非常美味。
(Zhōngguó de shíwù fēicháng měiwèi.)
“Thức ăn Trung Quốc rất ngon.”

Ví dụ 3:

食物对我们的健康很重要。
(Shíwù duì wǒmen de jiànkāng hěn zhòngyào.)
“Thực phẩm rất quan trọng đối với sức khỏe của chúng ta.”

Kết luận

食物 là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, không chỉ thể hiện khái niệm về thức ăn mà còn mang ý nghĩa về sự nuôi dưỡng và sức khỏe. Việc nắm vững từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng các ví dụ minh họa trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 食物 trong các tình huống khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo