DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

飽受 (bǎo shòu) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp & Ví dụ sử dụng từ “飽受”

1. 飽受 Là gì?

Từ “飽受” (bǎo shòu) trong tiếng Trung có nghĩa là “chịu đựng”, “trải qua” hoặc “bị ảnh hưởng nặng nề”. Từ này thường được dùng để mô tả một tình huống mà một người hoặc một đối tượng phải chịu đựng nhiều khó khăn, đau khổ, hay bất lợi.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “飽受”

2.1. Cách phân tích cấu trúc học tiếng Trung

“飽受” là một động từ ghép trong tiếng Trung, được cấu thành từ hai phần:

  • 飽 (bǎo): có nghĩa là “no”, “đầy đủ”.
  • 受 (shòu): có nghĩa là “nhận”, “chịu đựng”.

Khi ghép lại, “飽受” mang ý nghĩa là nhận đủ sự chịu đựng, tức chịu đựng nhiều điều tồi tệ.

2.2. Công thức sử dụng

Công thức sử dụng từ “飽受” thường theo cấu trúc sau: Subject + 飽受 + Object ngữ pháp tiếng Trung. Với “Object” có thể là các danh từ chỉ tình huống, cảm xúc hoặc vấn đề mà chủ ngữ phải chịu đựng.

3. Ví dụ về từ “飽受”

3.1. Đặt câu minh họa

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể với cách sử dụng từ “飽受”:

  • 他飽受了很多痛苦。
    (Tā bǎo shòu le hěn duō tòng kǔ.)
    – Anh ấy đã chịu đựng rất nhiều đau khổ.
  • 在这场灾难中,许多人飽受灾害的影响。
    (Zài zhè chǎng zāi nàn zhōng, xǔ duō rén bǎo shòu zāi hài de yǐng xiǎng.)
    – Trong thảm họa này, nhiều người đã chịu ảnh hưởng nặng nề từ thiên tai.
  • 她飽受家庭暴力的折磨。
    (Tā bǎo shòu jiā tíng bào lì de zhé mó.)
    – Cô ấy đã phải chịu đựng nạn bạo lực gia đình.

4. Kết luận

Từ “飽受” là một từ rất hữu ích trong tiếng Trung, giúp diễn đạt những trạng thái khó khăn mà một người phải trải qua. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách dùng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong ngôn ngữ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo