DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

飽滿 (bǎo mǎn) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

1. Định Nghĩa Của Từ 飽滿

Từ 飽滿 (bǎo mǎn) trong tiếng Trung có nghĩa là “đầy đặn”, “tràn đầy”, hoặc “thỏa mãn” trong ngữ cảnh về cảm xúc hoặc tình trạng vật chất. Nó có thể được sử dụng để miêu tả thực phẩm, đồ vật, hoặc cảm xúc của con người, thể hiện mức độ phong phú hoặc sự đủ đầy.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 飽滿

2.1. Phân Tích Cấu Tạo

Từ 飽滿 được cấu tạo từ hai ký tự:

  • 飽 (bǎo): nghĩa là “no” hoặc “đầy”.
  • 滿 (mǎn): nghĩa là “đầy đủ” hoặc “tràn ngập”.

Hai từ này khi kết hợp với nhau tạo ra nghĩa “đầy đủ” trong trạng thái sống hoặc vật chất.

2.2. Ngữ Pháp Sử Dụng

Từ 飽滿 thường được sử dụng như một tính từ trong câu. Nó có thể đứng trước danh từ để miêu tả trạng thái của danh từ đó.

  Ví dụ: 
  - 這個果實非常飽滿。(Zhège guǒshí fēicháng bǎomǎn.) 
  - (Quả này rất đầy đặn.)
  

3. Ví Dụ Về Sử Dụng Từ 飽滿

3.1. Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

飽滿 có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là một vài ví dụ cụ thể:

  • 他吃了很多,現在肚子飽滿。(Tā chīle hěnduō, xiànzài dùzi bǎomǎn.)
    – (Anh ấy đã ăn nhiều, bây giờ bụng đầy.)
  • 這幅畫色彩飽滿,給人一種快樂的感覺。(Zhè fú huà sècǎi bǎomǎn, gěi rén yī zhǒng kuàilè de gǎnjué.)
    – (Bức tranh này có màu sắc rực rỡ, mang lại cảm giác vui vẻ.)

4. Kết Luận ngữ pháp tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ 飽滿 (bǎo mǎn) không chỉ có nghĩa là đầy đặn hay tràn đầy mà còn mang trong mình sự phong phú về cảm xúc và trạng thái vật chất. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và phong phú hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM bǎo mǎn

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo