DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

餅乾 (bǐnggān) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ứng Dụng Ngôn Ngữ

1. Khái Niệm Về 餅乾 (bǐnggān)

餅乾 (bǐnggān) dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “bánh quy” hoặc “biscuit”. Đây là một loại thực phẩm thường được làm từ bột mì, đường, bơ và các thành phần khác, được nướng cho đến khi giòn và thơm ngon. 餅乾 có thể được thưởng thức trực tiếp hoặc sử dụng làm thành phần trong các món tráng miệng khác.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 餅乾

2.1. Phân Tích Ngữ Pháp

Từ 餅乾 được cấu thành từ hai ký tự: 餅 (bǐng) có nghĩa là “bánh” và 乾 (gān) có nghĩa là “khô”. Khi kết hợp lại, từ này chỉ đến loại bánh có độ giòn và khô. Cấu trúc này phản ánh tính chất của sản phẩm thực phẩm.

2.2. Các Từ Liên Quan

Bên cạnh 餅乾, có nhiều từ khác cùng nhóm như:

  • 餅 (bǐng): Bánh bǐnggān
  • 乾燥 (gān zào): Khô, làm khô

3. Cách Sử Dụng 餅乾 Trong Câu

3.1. Đặt Câu Ví Dụ

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 餅乾 trong câu:

  • 我喜欢吃餅乾。(Wǒ xǐhuān chī bǐnggān.) – Tôi thích ăn bánh quy.
  • 這個餅乾很甜。(Zhège bǐnggān hěn tián.) – Bánh quy này rất ngọt.

3.2. Sử Dụng Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

Bánh quy là một món ăn phổ biến trong văn hóa ẩm thực của nhiều quốc gia. Ở Trung Quốc, mọi người thường dùng 餅乾 làm món ăn nhẹ trong các buổi họp mặt hoặc ăn vặt hàng ngày.

4. Ý Nghĩa Văn Hóa Của 餅乾

餅乾 không chỉ đơn thuần là một loại thực phẩm; nó còn mang trong mình nhiều giá trị văn hóa. Trong các dịp lễ hội, bánh quy thường được chế biến đặc biệt và có hình dạng đặc trưng, thể hiện sự tinh tế của ẩm thực Trung Quốc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  bǐnggān0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo