DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

養家 (yǎng jiā) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Sử Dụng

Mỗi từ trong tiếng Trung đều mang trong mình một câu chuyện và một chức năng riêng. Trong số những từ đó, “養家” (yǎng jiā) là một trong những từ đáng để tìm hiểu. Vậy “養家” có nghĩa là gì và cách sử dụng nó như thế nào? Hãy cùng khám phá để hiểu sâu hơn về từ này.

1. Ý Nghĩa Của Từ 養家 (yǎng jiā)

Từ “養家” (yǎng jiā) kết hợp từ hai chữ “養” và “家”.

  • 養 (yǎng): có nghĩa là nuôi dưỡng, chăm sóc.
  • 家 (jiā): có nghĩa là gia đình, nhà cửa.

Ghép lại, “養家” mang nghĩa là “nuôi gia đình”, hàm ý trách nhiệm trong việc chăm sóc và cung cấp cho các thành viên trong gia đình.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 養家

Trong tiếng Trung, cấu trúc sử dụng “養家” rất đơn giản. Thông thường, từ này sẽ xuất hiện trong các câu khẳng định hoặc câu hỏi liên quan đến việc nuôi dưỡng và chăm sóc gia đình.

Cấu trúc cơ bản:

  • 主詞 + 養家 + 動詞 (động từ)

Ví dụ: “我養家” (wǒ yǎng jiā) nghĩa là “Tôi nuôi gia đình”.

3. Ví Dụ Sử Dụng 養家 Trong Giao Tiếp Hằng Ngày

3.1. Ví Dụ 1

Câu: “他努力工作,希望能夠養家。” (Tā nǔlì gōngzuò, xīwàng nénggòu yǎng jiā.)

Dịch: “Anh ấy làm việc chăm chỉ, hy vọng có thể nuôi gia đình.”

3.2. Ví Dụ 2

Câu: “養家是每個人的責任。” (Yǎng jiā shì měi gè rén de zérèn.)

Dịch: ví dụ養家 “Nuôi gia đình là trách nhiệm của mỗi người.”

4. Kết Luận

Như vậy, từ “養家” (yǎng jiā) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung, mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về trách nhiệm và tình cảm trong gia đình. Qua việc học tập và thực hành cách sử dụng từ này, bạn có thể mở rộng hiểu biết của mình về văn hóa và ngôn ngữ Trung Quốc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo