1. 養活 (yǎng huó) Là gì?
Từ 養活 (yǎng huó) trong tiếng Trung có nghĩa là “nuôi sống” hoặc “giúp đỡ cho cuộc sống”. Nó thường được sử dụng để biểu thị việc cung cấp cho ai đó hoặc điều gì đó các điều kiện cần thiết để tồn tại và phát triển.
Từ này thường thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chăm sóc và bảo vệ sự sống như gia đình, xã hội hoặc trong môi trường kinh doanh.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 養活
Từ 養活 được cấu thành từ hai phần:
2.1. 養 (yǎng)
Có nghĩa là “nuôi dưỡng” hoặc “chăm sóc”. Đây là hành động cung cấp thức ăn, nơi ở và các điều kiện cần thiết cho sự sống.
2.2. 活 (huó)
Có nghĩa là “sống” hoặc “tồn tại”. Phần này biểu thị trạng thái sống hay tồn tại của một sinh vật.
Kết hợp lại, 養活 ám chỉ đến hành động nuôi dưỡng để giúp cho một sinh vật (con người, động vật, hoặc thực vật) có thể tồn tại và phát triển.
3. Cách Đặt Câu Với 養活
3.1. Ví Dụ Đặt Câu
Dưới đây là một vài ví dụ về cách sử dụng từ 養活 trong câu:
-
家人一定要努力工作,以養活家庭。
(Gia đình nhất định phải làm việc chăm chỉ để nuôi sống gia đình.) -
她用自己的力量養活了自己。
(Cô ấy đã nuôi sống bản thân bằng sức lực của chính mình.) -
在這個困難的時候,我們需要共同合作來養活彼此。
(Trong thời điểm khó khăn này, chúng ta cần hợp tác với nhau để nuôi sống lẫn nhau.)
4. Kết Luận
Từ 養活 (yǎng huó) không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn mang trong nó một ý nghĩa sâu sắc về sự chăm sóc và trách nhiệm trong việc nuôi dưỡng, bảo vệ sự sống. Việc hiểu rõ về từ này và cách sử dụng nó có thể giúp người học tiếng Trung giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn