餐廳 (cāntīng) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Đài Loan dùng để chỉ “nhà hàng” hoặc “quán ăn”. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 餐廳 (cāntīng) để giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác nhất.
1. 餐廳 (cāntīng) Nghĩa Là Gì?
Từ 餐廳 (cāntīng) trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “nhà hàng”, “quán ăn” hoặc “tiệm ăn”. Đây là từ được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết tại Đài Loan.
1.1. Phân Tích Thành Phần Từ
• 餐 (cān): có nghĩa là “bữa ăn”
• 廳 (tīng): có nghĩa là “phòng”, “sảnh”
2. Cách Đặt Câu Với Từ 餐廳 (cāntīng)
2.1. Câu Đơn Giản
• 這家餐廳很好吃 (Zhè jiā cāntīng hěn hǎochī) – Nhà hàng này rất ngon
• 我們去餐廳吃飯 (Wǒmen qù cāntīng chīfàn) – Chúng tôi đi nhà hàng ăn cơm
2.2. Câu Phức Tạp
• 昨天我們去的那家餐廳的服務很好 (Zuótiān wǒmen qù de nà jiā cāntīng de fúwù hěn hǎo) – Dịch vụ của nhà hàng chúng tôi đến hôm qua rất tốt
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 餐廳 (cāntīng)
3.1. Vị Trí Trong Câu
Từ 餐廳 thường đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
3.2. Cách Kết Hợp Từ
• 餐廳 + 的 + danh từ: 餐廳的菜單 (thực đơn nhà hàng)
• 在 + 餐廳: 在餐廳工作 (làm việc tại nhà hàng)
4. Phân Biệt 餐廳 Với Các Từ Liên Quan
• 餐廳 (cāntīng): nhà hàng nói chung
• 飯店 (fàndiàn): khách sạn có nhà hàng
• 小吃店 (xiǎochīdiàn): quán ăn nhỏ
5. Tình Huống Sử Dụng Thực Tế
Khi du lịch Đài Loan, bạn có thể sử dụng từ 餐廳 trong các tình huống:
• Hỏi đường đến nhà hàng
• Đặt bàn ăn
• Khen ngợi đồ ăn
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn